Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Điều Cần Biết Về Thuốc Mirtazapine Điều Trị Mất Ngủ, Trầm Cảm
Mất ngủ là một triệu chứng phổ biến của trầm cảm, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống. Thuốc Mirtazapine điều trị mất ngủ là lựa chọn điều trị hiệu quả cho bệnh nhân trầm cảm từ trung bình đến nặng. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về Mirtazapine trong điều trị mất ngủ do trầm cảm.
Thuốc Mirtazapine điều trị mất ngủ là gì?
Mirtazapine là thuốc điều trị bệnh trầm cảm, hoạt động bằng cách khôi phục sự cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh trong não bộ. Điều trị mất ngủ không phải tác dụng chính của thuốc, tuy nhiên thuốc có thể mang lại hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng mất ngủ thường gặp ở bệnh nhân trầm cảm.
Mirtazapine có các tên biệt dược khác nhau, phổ biến nhất là Mirtaz®. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, viên nén bao phim, viên nén phân tán trong miệng và dung dịch uống với hàm lượng 15mg, 30mg, 45mg hoặc 15mg/ml. Bên cạnh đó còn thể chứa các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Lưu ý:
- Thành phần tá dược cụ thể có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất.
- Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng của thuốc
Thuốc hoạt động dựa trên cơ chế tăng cường serotonin và norepinephrine, chẹn thụ thể histamin và ảnh hưởng đến một số hệ thống thần kinh khác trong não. Từ đó mang đến nhiều lợi ích cho người sử dụng, có thể kể đến như sau.
Cải thiện tâm trạng:
- Giảm thiểu các triệu chứng trầm cảm như buồn bã, chán nản, lo âu, mệt mỏi, mất hứng thú với các hoạt động thường ngày.
- Tăng cường cảm giác vui vẻ, lạc quan, yêu đời
Cải thiện chất lượng giấc ngủ:
- Giúp dễ ngủ và ngủ ngon hơn.
- Tăng thời gian ngủ sâu.
- Giảm tỉnh giấc giữa đêm.
Nâng cao chất lượng cuộc sống:
- Giúp người bệnh lấy lại hứng thú với cuộc sống, tham gia các hoạt động xã hội.
- Tăng khả năng tập trung.
Tác dụng bổ sung: Mirtazapine cũng có thể làm tăng cảm giác thèm ăn và dẫn đến tăng cân.
Có thể nói rằng Mirtazapine là một loại thuốc điều trị trầm cảm hiệu quả. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn cần phải nói chuyện cẩn thận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.
Cách dùng thuốc Mirtazapine
Để thuốc Mirtazapine phát huy tối đa hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ, bạn cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng của bác sĩ.
Cách dùng:
- Uống thuốc Mirtazapine với nước lọc, không bẻ, nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
- Lấy thuốc ra khỏi vỉ ngay trước khi sử dụng, không để thuốc tiếp xúc với không khí quá lâu vì có thể làm giảm tác dụng của thuốc.
- Nên uống thuốc vào buổi tối trước khi đi ngủ vì thuốc có thể gây buồn ngủ.
Liều lượng:
- Liều khởi đầu thông thường cho người bệnh trầm cảm nặng là 15mg/ngày.
- Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng tùy thuộc vào tình trạng bệnh và hiệu quả điều trị.
- Liều tối đa khuyến cáo là 45mg/ngày.
- Khoảng cách giữa mỗi lần điều chỉnh liều nên cách nhau ít nhất 1-2 tuần.
Thời gian điều trị: Cần duy trì điều trị bằng Mirtazapine ít nhất 6 tháng đối với một đợt trầm cảm cấp. Đây là thời gian cần thiết để thuốc có thể phát huy hiệu quả tối đa và giúp người bệnh ổn định tâm trạng.
Lưu ý:
- Sau khi đạt được hiệu quả điều trị mong muốn bác sĩ sẽ cân nhắc việc giảm liều từ từ hoặc ngừng thuốc. Việc giảm liều đột ngột có thể dẫn đến hội chứng cai thuốc với các triệu chứng khó chịu.
- Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thêm bất kỳ loại thuốc nào khác.
Cách bảo quản
Để đảm bảo Mirtazapine vẫn giữ được hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng, bạn cần lưu ý một số cách bảo quản sau đây:
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng từ 20°C đến 25°C. Tránh để thuốc ở những nơi quá nóng hoặc quá lạnh như gần lò sưởi, bếp nấu hoặc tủ lạnh.
- Nên bảo quản thuốc trong bao bì gốc của nhà sản xuất, không lấy ra bên ngoài.
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh những nơi ẩm ướt như nhà tắm hoặc phòng bếp. Nguyên nhân là do độ ẩm cao có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng thuốc và khiến thuốc bị hỏng.
- Nên bảo quản thuốc trong tủ thuốc hoặc những nơi kín đáo, tránh ánh sáng chiếu trực tiếp.
- Thuốc Mirtazapine có thể gây hại cho trẻ em và vật nuôi nếu nuốt phải. Vì vậy nên cất giữ thuốc ở nơi cao, ngoài tầm tay của trẻ em và vật nuôi.
- Kiểm tra hạn sử dụng trên bao bì thuốc trước khi sử dụng, không sử dụng thuốc đã quá hạn sử dụng vì có thể gây ra tác dụng phụ nguy hiểm.
- Không vứt thuốc Mirtazapine vào thùng rác thông thường hoặc bồn cầu. Cần hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về cách xử lý thuốc an toàn và phù hợp.
Tác dụng phụ
Mirtazapine là một loại thuốc an toàn và hiệu quả, tuy nhiên cũng như tất cả các loại thuốc khác, nó có thể gây ra một số tác dụng phụ. Hầu hết các tác dụng phụ này đều nhẹ và sẽ tự khỏi trong vài ngày hoặc vài tuần sau khi bắt đầu sử dụng thuốc.
- Tác dụng phụ thường gặp: Buồn ngủ, chóng mặt, tăng cân, khô miệng, táo bón, buồn nôn, nhức đầu, mệt mỏi, lo lắng, rối loạn giấc ngủ,…
- Tác dụng phụ ít gặp: Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh hoặc không đều, phù nề, ngứa phát ban,…
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Sốt cao, cứng cơ, lú lẫn, ảo giác, ngất xỉu, co giật, phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sưng mặt, môi, cổ họng, khó thở),…
Lưu ý:
- Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ của Mirtazapine. Bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
- Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy nhanh chóng thông báo cho bác sĩ của bạn.
- Bác sĩ sẽ quyết định xem bạn có cần tiếp tục sử dụng Mirtazapine hay không và sẽ tư vấn cho bạn cách xử lý phù hợp.
Chống chỉ định
Mirtazapine là thuốc kê đơn thuộc nhóm thuốc chống lo âu, trầm cảm và được phân loại là thuốc ETC. Dưới đây là một số đối tượng không nên sử dụng Mirtazapine:
- Người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Mirtazapine.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Phụ nữ mang thai.
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Người đang dùng các loại thuốc ức chế monoamin oxydase (MAOI).
- Người bị suy gan.
- Người bị suy thận.
- Bệnh nhân bị bệnh Glôcôm góc hẹp cấp tính và tăng nhãn áp.
- Người bị huyết áp thấp.
- Những người cần tập trung lái xe hoặc vận hành các loại máy móc.
Thận trọng khi dùng Mirtazapine điều trị mất ngủ
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc trong một số trường hợp sau đây:
- Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi: Mirtazapine chưa được chứng minh an toàn và hiệu quả cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi. Sử dụng Mirtazapine cho nhóm đối tượng này có thể làm tăng nguy cơ tự tử, hành vi thù địch, lo lắng và kích động.
- Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch: Mirtazapine có thể gây hạ huyết áp, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có bệnh mạch não, bệnh mạch vành hoặc các bệnh lý tim mạch khác.
- Người lái xe, vận hành máy móc hoặc cần sự tập trung: Mirtazapine có thể gây buồn ngủ, chóng mặt và ảnh hưởng đến khả năng tập trung.
- Bệnh nhân suy thận: Mirtazapine được thải trừ qua thận, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy thận ở mức độ trung bình và nghiêm trọng.
- Người bệnh động kinh: Mirtazapine có thể làm tăng nguy cơ co giật ở bệnh nhân động kinh.
- Người rối loạn tiểu tiện, glaucoma góc mở và tăng nhãn áp: Mirtazapine có thể gây ra các tác dụng phụ như bí tiểu, tăng nhãn áp.
- Người có dấu hiệu mắc bệnh ức chế tủy xương: Mirtazapine có thể gây ra các tác dụng phụ ảnh hưởng đến tủy xương như sốt, đau họng, viêm miệng, nhiễm khuẩn. Nếu gặp các triệu chứng này, cần ngừng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ.
Ngoài ra, cần thận trọng khi sử dụng Mirtazapine cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng thuốc, rối loạn tâm thần khác, bệnh gan, bệnh phổi…
Tương tác thuốc
Việc kết hợp Mirtazapine với các thuốc khác mà không có chỉ định của bác sĩ có thể dẫn đến tương tác thuốc nguy hiểm, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và sức khỏe.
Danh sách thuốc không nên kết hợp với Mirtazapine:
- Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI) như isocarboxazid, linezolid, methylene blue: Gây tăng nhịp tim, thân nhiệt, nguy hiểm đến tính mạng.
- Thuốc an thần, thuốc chứa benzodiazepine: Làm tăng tác dụng gây ngủ của Mirtazapine.
- Thuốc kéo dài khoảng QTc: Gây rối loạn nhịp thất, kéo dài khoảng QT bất thường.
- Thuốc ức chế enzym chuyển hóa thuốc CYP3A4, CYP2D6, CYP1A2: Làm tăng độc tính Mirtazapine trong máu.
- Carbamazepine: Làm tăng độ thanh thải Mirtazapine qua thận.
- Warfarin: Làm giảm tác dụng điều trị của cả hai thuốc.
- Thực phẩm chức năng chiết xuất từ thảo dược như St John’s wort, tryptophan: Ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của Mirtazapine.
Xử lý quá liều hoặc quên liều
Nếu bỏ lỡ một liều Mirtazapine, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không nên uống gấp đôi liều hoặc uống bù liều vì có thể gây ngộ độc nguy hiểm.
Các triệu chứng ngộ độc Mirtazapine thường gặp là buồn ngủ, mất định hướng, tim đập nhanh, tăng huyết áp hoặc hạ huyết áp, mệt mỏi, nhức đầu, khô miệng, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, nhức cơ, co giật, mất ý thức,…
Nếu nghi ngờ ngộ độc Mirtazapine, hãy đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời. Hiện nay vẫn chưa có phương pháp giải độc đặc hiệu, việc điều trị chủ yếu tập trung vào việc giảm nhẹ triệu chứng và hỗ trợ cơ thể.
- Rửa dạ dày: Sử dụng than hoạt tính hoặc dung dịch natri clorid để rửa dạ dày và loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
- Hỗ trợ hô hấp: Nếu người bệnh gặp khó khăn trong việc thở, cần cung cấp oxy và hỗ trợ hô hấp bằng máy.
- Điều chỉnh huyết áp: Sử dụng thuốc truyền tĩnh mạch để điều chỉnh huyết áp nếu cần thiết.
- Theo dõi các chức năng cơ thể: Theo dõi nhịp tim, huyết áp, chức năng gan, thận và hệ thần kinh trung ương để đảm bảo sức khỏe của người bệnh.
- Bù nước và điện giải: Bù nước và điện giải nếu người bệnh bị mất nước do nôn mửa hoặc tiêu chảy.
Lưu ý: Không nên sử dụng ipecac để gây nôn vì có thể làm trầm trọng thêm tình trạng ngộ độc.
Lưu ý khi dùng thuốc Mirtazapine điều trị mất ngủ
Việc sử dụng thuốc cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng Mirtazapine:
- Hiệu quả của thuốc Mirtazapine điều trị mất ngủ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng bệnh nhân.
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, thông tin về tiền sử bệnh lý và các vấn đề sức khỏe khác. Báo cáo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi dùng Mirtazapine.
- Tránh sử dụng rượu bia hoặc các chất kích thích khác trong khi sử dụng Mirtazapine vì có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc.
- Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng thuốc của bác sĩ, uống thuốc đúng liều lượng và thời điểm, không tự ý tăng giảm liều hoặc bỏ liều.
- Vì Mirtazapine có thể làm tăng nguy cơ ung thư da nên người dùng cần tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Sử dụng kem chống nắng phổ rộng có SPF 30 hoặc cao hơn và che chắn da cẩn thận khi ra ngoài trời.
- Nên kết hợp sử dụng thuốc với các biện pháp điều trị khác như liệu pháp tâm lý, thay đổi lối sống để đạt hiệu quả tốt nhất và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
- Mirtazapine có thể làm tăng nguy cơ suy nghĩ tự tử ở trẻ em, thanh thiếu niên và người trẻ tuổi. Hãy theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe tâm thần của bạn và báo cáo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ thay đổi nào về tâm trạng hoặc suy nghĩ.
Trên đây là thông tin chi tiết về thuốc Mirtazapine điều trị mất ngủ, trầm cảm. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc Mirtazapine và cách sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào khác về việc sử dụng thuốc này thì hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Bạn cũng có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ các đường dây nóng sức khỏe tâm thần để được tư vấn và hỗ trợ khi cần thiết.
Triệu chứng:
Cách chữa
Thuốc chữa
Dinh dưỡng
Bài Viết Liên Quan
Giải Pháp
Hệ Giải Pháp Đông Phương Dưỡng Tâm Căn
Hệ giải pháp Đông Phương Dưỡng Tâm Căn dựa theo nguyên tắc trị bệnh Ngũ Liệu Khang Kiện, kết hợp giữa các can thiệp y tế với chăm sóc tại nhà gồm có trị liệu, bài thuốc Đông y Định Tâm An Thần Thang, chế độ dinh dưỡng, vận động khoa học. Hệ giải pháp tác động toàn diện vừa cải thiện nhanh triệu chứng vừa chữa tận gốc bệnh, nâng cao đề kháng cho hệ thần kinh, ngăn ngừa bệnh tái phát.