Nguyên Tắc Và Các Cách Phối Hợp Thuốc Huyết Áp Trong Điều Trị

Ngày cập nhật: 23/04/2024 Biên tập viên: Đỗ Thanh

Phối hợp thuốc huyết áp là một phương pháp điều trị bệnh cao huyết áp (hay tăng huyết áp) được sử dụng phổ biến hiện nay giúp tăng hiệu quả điều trị, kiểm soát và giảm nguy cơ các biến chứng liên quan đến bệnh lý này. Tuy nhiên, việc lựa chọn và kết hợp các loại thuốc huyết áp phù hợp không chỉ đòi hỏi kiến thức y học mà còn cần sự cẩn thận, chi tiết từ phía bác sĩ và người bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về cách phối hợp các loại thuốc điều trị bệnh huyết áp một cách hiệu quả và an toàn.

Vì sao cần phối hợp thuốc điều trị huyết áp?

Phối hợp thuốc huyết áp là việc sử dụng hai hoặc nhiều loại thuốc khác nhau để điều trị tăng huyết áp (HA) ở một bệnh nhân. Theo nhiều nghiên cứu y khoa, nhiều người bị tăng HA cần sử dụng nhiều loại thuốc cùng một lúc để đạt được mức huyết áp đích thực.

Lý do chính cho việc cần phải phối hợp thuốc huyết áp trong điều trị tăng huyết áp là bởi HA thường là kết quả của nhiều yếu tố và mỗi loại thuốc chỉ tác động lên một khía cạnh cụ thể của cơ chế sinh lý trong cơ thể. Do đó, việc sử dụng nhiều loại thuốc có thể đồng thời ảnh hưởng đến nhiều cơ chế khác nhau liên quan đến sự điều chỉnh huyết áp.

Phối hợp thuốc huyết áp là một phương pháp điều trị phổ biến hiện nay
Phối hợp thuốc huyết áp là một phương pháp điều trị phổ biến hiện nay

Theo các nghiên cứu hiện nay, một số lợi ích khi sử dụng phối hợp thuốc để điều trị tăng huyết áp gồm:

  • Giảm các chỉ số huyết áp tốt hơn so với đơn trị liệu: Kết hợp sử dụng nhiều loại thuốc có thể đạt được mức huyết áp mong muốn hiệu quả hơn so với việc sử dụng một loại thuốc duy nhất.
  • Giảm tác dụng phụ: Phối hợp thuốc giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ bằng cách sử dụng liều lượng thấp hơn của từng loại thuốc.
  • Ức chế đồng thời nhiều bước trong cơ chế bệnh sinh gây tăng huyết áp: Sử dụng nhiều loại thuốc có khả năng ức chế đồng thời nhiều cơ chế gây ra tăng huyết áp, giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả hơn.
  • Kiểm soát huyết áp nhanh hơn: Phối hợp thuốc giúp đạt được kiểm soát huyết áp nhanh chóng hơn so với việc sử dụng một loại thuốc duy nhất.
  • Tác dụng độc lập: Một số loại thuốc trong phác đồ phối hợp có thể mang lại các tác dụng độc lập khác nhau, không chỉ là tác dụng hạ huyết áp mà còn có tác dụng chống viêm hoặc tác động chuyển hóa.
  • Điều biến đối nghịch nhau: Các loại thuốc trong phối hợp có thể có tác động đối nghịch với nhau, tạo ra một cơ chế tự điều chỉnh tự nhiên giúp duy trì cân bằng trong cơ thể. Ví dụ, thuốc lợi tiểu tác động đối nghịch với tác dụng giữ nước của thuốc giãn mạch và thuốc ức chế hệ RAS sẽ bù trừ sự giải phóng Renin do thuốc lợi tiểu.

Nguyên tắc phối hợp thuốc huyết áp trong quá trình điều trị

Trong quá trình điều trị tăng huyết áp, việc phối hợp thuốc là một phương pháp quan trọng giúp đạt được mục tiêu kiểm soát huyết áp một cách hiệu quả. Dưới đây là những nguyên tắc cơ bản và cách phối hợp thuốc:

Nguyên tắc chung

Nguyên tắc chung khi phối hợp thuốc trong điều trị tăng huyết áp:

  • Đánh giá nguy cơ tổng quát: Trước khi bắt đầu điều trị, bác sĩ cần đánh giá mức độ nguy cơ tổng quát của bệnh nhân để xác định liệu họ thuộc nhóm nguy cơ thấp, vừa, cao hay rất cao. Việc này giúp quyết định phương pháp điều trị và mức độ kiểm soát huyết áp cần thiết cho từng bệnh nhân.
  • Không nên giảm huyết áp quá nhanh: Việc giảm huyết áp quá nhanh có thể gây ra các biến chứng như chóng mặt, mệt mỏi hoặc thậm chí gây suy tim. Do đó, việc điều chỉnh liều lượng và tốc độ giảm huyết áp cần được thực hiện cẩn thận để tránh các vấn đề này.
  • Tuân thủ nguyên tắc từng bước và theo cá thể: Mỗi bệnh nhân có đặc điểm sinh học riêng, do đó cần điều chỉnh phương pháp điều trị cho phù hợp với từng cá nhân. Bắt đầu từ các biện pháp không dùng thuốc, sau đó chuyển sang điều trị thuốc khi cần thiết và theo dõi kết quả của từng bước điều trị.
  • Điều trị phải lâu dài: Việc kiểm soát huyết áp không chỉ là quá trình ngắn hạn mà còn là một cam kết lâu dài. Sau khi đạt được mục tiêu điều trị, cần tìm ra liều duy trì thích hợp để duy trì mức huyết áp ổn định trong thời gian dài.
  • Giáo dục bệnh nhân: Bệnh nhân cần được giáo dục về tầm quan trọng của việc kiểm soát huyết áp và cách thức thực hiện điều trị đúng cách. Điều này giúp họ hiểu rõ về bệnh lý của mình và tăng cường ý thức trong việc tuân thủ chế độ điều trị.
  • Chú ý đến điều kiện kinh tế: Cần xem xét điều kiện kinh tế của bệnh nhân khi quyết định về lựa chọn phương pháp điều trị và thuốc phải sử dụng. Điều này giúp đảm bảo rằng điều trị là phù hợp và khả thi đối với bệnh nhân.
Nguyên tác chung khi chọn phối hợp nhiều thuốc cho bệnh nhân tăng huyết áp
Nguyên tác chung khi chọn phối hợp nhiều thuốc cho bệnh nhân tăng huyết áp

Việc áp dụng những nguyên tắc chung này trong quá trình điều trị tăng huyết áp không chỉ giúp đạt được mục tiêu kiểm soát huyết áp mà còn giữ cho quá trình điều trị là an toàn và hiệu quả cho từng bệnh nhân.

Nguyên tắc và cơ chế phối hợp thuốc

Việc áp dụng nguyên tắc phối hợp thuốc huyết áp không chỉ là sự kết hợp dược tính và liều lượng giữa các loại thuốc mà còn là sự hiểu biết sâu sắc về cơ chế tác động của từng loại thuốc và sự tương tác giữa chúng với cơ thể, bệnh tình của bệnh nhân. Dưới đây là những nguyên tắc cơ bản của thuốc điều trị huyết áp khi phối hợp cùng nhau:

  • Tác động sinh lý của bệnh: Các phương pháp phối hợp thuốc huyết áp dựa trên cơ chế tác động sinh lý của bệnh, nhằm kiểm soát hiệu quả các yếu tố gây ra tăng huyết áp. Cụ thể, các loại thuốc sẽ phải tác động vào các cơ chế như giảm thể tích máu, giảm tần số tim và giảm kháng lực mạch máu,…
  • Các cơ chế tác động của thuốc huyết áp: Bác sĩ cũng cần chú ý đến cơ chế tác động của thuốc điều trị huyết áp. Hiện nay có 3 cơ chế chính mà các loại thuốc huyết áp thường tác động, bao gồm: Giảm thể tích máu (bằng lợi tiểu như Thiazides, lợi tiểu quai hoặc kháng Aldosterone,…), giảm tần số tim (thông qua các thuốc chèn β và chèn kênh Calcium như Verapamin hay Diltiazem,…), giảm kháng lực mạch máu (bằng cách ức chế hệ RAS, dãn cơ trơn hoặc dãn mạch trực tiếp).
  • Thứ tự và sự tương tác giữa các loại thuốc: Để kiểm soát huyết áp hiệu quả, việc lựa chọn và sắp xếp thứ tự của các loại thuốc trong phối hợp cần được xem xét kỹ lưỡng. Ví dụ, nếu thuốc đầu tiên được chọn là ức chế hệ Renin và không đạt được mục tiêu huyết áp, thuốc thứ hai cần là một loại tăng tiết Renin hoặc ít nhất không ức chế hệ Renin.
  • Tăng dần từng thuốc: Việc tăng liều lượng hoặc thêm các loại thuốc mới vào phác đồ điều trị cần được thực hiện một cách dần dần và theo dõi kỹ lưỡng để đảm bảo rằng không gây ra tác dụng phụ không mong muốn và đạt được mục tiêu kiểm soát huyết áp.

Trong việc điều trị tăng huyết áp, việc phối hợp các loại thuốc một cách hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và giảm nguy cơ các biến chứng liên quan. Hướng dẫn cách phối hợp thuốc huyết áp chuẩn y khoa hiện nay không chỉ giúp tăng hiệu quả điều trị mà còn giảm thiểu tác dụng phụ và nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Hướng dẫn cách phối hợp thuốc huyết áp chuẩn y khoa hiện nay

Dưới đây là những một số hướng dẫn và phác đồ phối hợp thuốc huyết áp trong điều trị tăng huyết áp, bao gồm phối hợp 2 loại thuốc, 3 – 4 loại thuốc và phác đồ điều trị khi 4 loại thuốc vẫn không đạt được hiệu quả mong muốn. Đồng thời, những lưu ý quan trọng khi xây dựng phác đồ điều trị nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả nhất.

Phối hợp 2 loại thuốc

Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng việc sử dụng kết hợp thuốc lợi tiểu với chẹn β có thể kéo dài thời gian kiểm soát huyết áp, đặc biệt là khi kết hợp với chẹn β. Tuy nhiên, việc sử dụng kết hợp này cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc tiểu đường mới.

Một nghiên cứu gần đây được công bố bởi Opie và cộng sự đã chỉ ra rằng việc sử dụng ức chế men chuyển làm giảm tỷ lệ mắc tiểu đường mới 20% và khi sử dụng chẹn kênh Calcium thì tỷ lệ giảm là 16%.

Về sự kết hợp giữa ACEis hoặc ARBs và chẹn kênh Calcium, một số nghiên cứu gần đây đã ghi nhận sự hiệu quả trong việc sử dụng kết hợp giữa ức chế men chuyển với chẹn kênh Calcium DHP hoặc non-DHP so với việc sử dụng đơn trị liệu. Tuy nhiên, nghiên cứu ONTARGET chỉ ra rằng việc sử dụng 2 thuốc hạ áp cùng nhóm (như ACEis và ARBs) không mang lại lợi ích nào. Do đó, trong trường hợp bệnh nhân được điều trị ARB mà không kiểm soát được huyết áp, thì việc thêm vào lợi tiểu hoặc chẹn kênh Calcium có thể hiệu quả hơn so với việc thêm vào ACEis.

Nguyên tắc kết hợp thuốc trong phác đồ điều trị huyết áp
Nguyên tắc kết hợp thuốc trong phác đồ điều trị huyết áp

Hướng dẫn phối hợp 2 loại thuốc huyết áp:

  • Hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Châu Âu (ESC) khuyến nghị việc phối hợp thuốc dựa trên các nghiên cứu như LIFE, ACCOPLISH, CAFÉ, ONTARGET và ASCOT-BPLA.
  • Trong các trường hợp phải phối hợp thuốc ngay từ đầu, ứng dụng ACEi hoặc ARB + chẹn kênh Calcium là lựa chọn hàng đầu cho bệnh nhân có nguy cơ cao.
  • Nếu phối hợp ACEi hoặc ARB + lợi tiểu không hiệu quả, nên dừng lợi tiểu và thay bằng chẹn kênh Calcium.
  • Các phối hợp khác bao gồm: Lợi tiểu + ARB hoặc ACEi hoặc chẹn kênh Calcium, chẹn β + chẹn kênh Calcium,…
  • Cần tránh phối hợp lợi tiểu + chẹn β ở các bệnh nhân có nguy cơ cao về tiểu đường.
  • Các thuốc chẹn β và chẹn α có thể sử dụng trong các phối hợp nhiều thuốc tùy theo tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.

Phối hợp 2 loại thuốc có thể thực hiện dưới dạng hai viên rời hoặc trong cùng một viên. Hiện nay, việc sử dụng viên kết hợp có liều định sẵn đang trở nên phổ biến hơn, giúp giảm số lượng viên dùng hàng ngày và tăng sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân.

Khi bệnh nhân sử dụng 2 thuốc mà không đạt được kiểm soát huyết áp, bác sĩ nên xem xét các phương pháp sau:

  • Tăng dần liều của một trong hai thuốc đang sử dụng.
  • Thay thế một trong hai thuốc đang sử dụng bằng một loại thuốc khác.
  • Thêm vào một loại thuốc thứ ba để tăng cường điều trị.

Phối hợp 3 loại thuốc

Trong một số trường hợp đặc biệt như bệnh nhân mắc tăng huyết áp kèm theo tiểu đường, bệnh thận mạn hoặc tăng huyết áp lâu năm, việc phối hợp thuốc huyết áp sử dụng 3 loại thuốc trở lên có thể là cần thiết. Tuy nhiên, đáng tiếc là hiện nay có ít dữ liệu đánh giá về việc phối hợp từ 3 thuốc trở lên trong điều trị tăng huyết áp, do đó quyết định chủ yếu phụ thuộc vào kinh nghiệm của bác sĩ và các yếu tố cụ thể của từng bệnh nhân.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách phối hợp 3 loại thuốc huyết áp:

  • Chế độ phối hợp 3 thuốc thường bao gồm các loại thuốc trong 5 nhóm thuốc hàng đầu hoặc quan trọng nhất, bao gồm: ACEi, ARB, lợi tiểu Thiazide, chẹn kênh Calcium và chẹn β.
  • Thuốc thứ ba trong chế độ này thường sẽ là thuốc lợi tiểu nếu chưa được sử dụng trước đó và không có chống chỉ định. Nếu cần thiết, thuốc thứ ba cũng có thể là chẹn β nếu có chỉ định bắt buộc hoặc nếu các nhóm khác bị chống chỉ định.
  • Không nên phối hợp sử dụng cả ACEi và ARB trên cùng một bệnh nhân, vì điều này có thể gây ra  hạ thấp hiệu quả điều trị,thậm chí là gây tác dụng phụ nghiêm trọng.

Quyết định về phối hợp 3 loại thuốc huyết áp cần được đưa ra sau khi xem xét kỹ lưỡng tình trạng sức khỏe và yếu tố riêng của từng bệnh nhân. Luôn tốt nhất là thảo luận với bác sĩ để có phương pháp điều trị phù hợp nhất cho mỗi trường hợp cụ thể.

Phác đồ điều trị HA khi cần dùng trên 3 loại thuốc uống
Phác đồ điều trị HA khi cần dùng trên 3 loại thuốc uống

Phối hợp 4 loại thuốc

Trước khi chỉ định sử dụng phổi 4 loại thuốc, bác sĩ cần đánh giá kỹ tiền sử bệnh, đánh giá tuân thủ điều trị và các khám và xét nghiệm cần thiết như:

  • Khám kỹ các vùng bụng, đùi để phát hiện kịp thời tình trạng hẹp động mạch thận nếu có.
  • Bắt mạch và đo HA tứ chi kỹ để kịp thời phát hiện hẹp eo động mạch chủ nếu có.
  • Đánh giá sinh hóa bao gồm kiểm tra các chỉ số chuyển hóa, phân tích nước tiểu và đo hoạt động của các hormone như Aldosterone và Renin.
  • Trắc nghiệm hình ảnh không xâm nhập cần được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ và có thể bao gồm siêu âm mạch máu thận và CT buồng bụng.

Khi đã tầm soát kỹ nguyên nhân gây bệnh và cho bệnh nhân sử dụng phối hợp 3 thuốc huyết áp nhưng không hiệu quả, có thể chỉ định sử dụng thêm loại thuốc thứ 4 là:

  • Thêm lợi tiểu kháng Aldosterone (Spironolactone hay Eplerenone): Trong trường hợp các loại thuốc khác không đạt hiệu quả, bác sĩ có thể xem xét thêm một loại thuốc kháng Aldosterone như spironolactone hoặc eplerenone vào chế độ điều trị.
  • Thêm thuốc thứ 4 trong nhóm thuốc đầu tiên: Nếu bệnh nhân đang sử dụng một trong các phối hợp như lợi tiểu + ACEis hoặc ARB + chẹn β các phương pháp bổ sung có thể bao gồm bổ sung chẹn kênh Canxi, thêm chẹn β,… Trong trường hợp không thể thêm các loại thuốc hàng đầu, có thể xem xét thêm các loại thuốc hàng 2.

Lưu ý rằng quá trình điều trị và sử dụng các loại thuốc phải luôn được theo dõi và điều chỉnh theo tình trạng của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ điều trị.

Phối hợp 5 loại thuốc

Phác đồ tham khảo phối hợp thuốc huyết áp điều trị cho bệnh nhân không đạt hiệu quả với 4 loại thuốc:

  • Sử dụng phối hợp kép chẹn α hoặc β (Carvedilol, Labetalol): Đây là một lựa chọn đặc biệt tốt cho bệnh nhân có phình hoặc bóc tách động mạch chủ, sau đột quỵ  hoặc khi điều trị bệnh nhân có nguy cơ đa xơ động mạch. Cũng có thể sử dụng phối hợp với chẹn α đơn thuần, đặc biệt thích hợp cho bệnh nhân bị tăng huyết áp khó kiểm soát kèm theo đái tháo đường.
  • Sử dụng chẹn kênh Calcium kép (Diltiazem hoặc Verapamine + Dihyropyridine): Được sử dụng nếu nhịp tim của bệnh nhân > 60 lần/phút và có chức năng tim tốt. Thích hợp cho bệnh nhân có bệnh phổi, bệnh mạch máu ngoại vi và các tình trạng đi kèm.
  • Phối hợp ACEis+ARB: Chỉ được sử dụng khi bệnh nhân có protein hoặc niệu quan trọng. Hiệu quả của chiến lược này sẽ được công bố dựa trên nghiên cứu VA-NEPRON-D vào năm 2013.
  • Bổ sung thuốc thần kinh trung ương (clonidine, methyldopa): Các loại thuốc này được sử dụng để điều trị HA thông qua việc ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
  • Giãn mạch trực tiếp như Hydralazine: Thường được sử dụng khi bệnh nhân có suy thận hoặc trong thời kỳ thai kỳ.
  • Các thuốc khác như ức chế thu thể Imidazone: Các loại thuốc này cũng có thể được sử dụng như một phần của chiến lược điều trị 5 thuốc.

Lưu ý khi áp dụng:

  • Phối hợp Nifedipine XL có khả năng mang lại hiệu quả cao trong việc giảm huyết áp.
  • Cần xem xét thay đổi giờ uống thuốc, đặc biệt là cho bệnh nhân non-dipper, có thể uống vào buổi tối trước khi đi ngủ hoặc sau khi ăn tối.
  • Bệnh nhân tăng huyết áp kháng trị thường là nhóm bệnh nhân cần chú ý đặc biệt, do đó việc lựa chọn thuốc phải dựa trên từng cá thể để đạt hiệu quả tốt nhất và giảm tác dụng phụ.
  • Nếu kiểm soát được HA, sẽ giảm dần liều lượng thuốc (chế độ step-down) để đảm bảo duy trì HA ổn định.
Việc điều trị bệnh huyết áp như thế nào cần có chỉ định và giám sát của bác sĩ
Việc điều trị bệnh huyết áp như thế nào cần có chỉ định và giám sát của bác sĩ

Lưu ý khi điều trị bằng cách phối hợp thuốc huyết áp

Khi điều trị bằng phối hợp thuốc huyết áp, dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà người bệnh cần nhớ:

  • Tuân thủ đúng liều lượng và lịch uống: Đảm bảo tuân thủ đúng liều lượng và liệu trình uống thuốc do bác sĩ chỉ định. Việc tuân thủ đúng cách sử dụng thuốc là yếu tố quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị. Không nên tự điều chỉnh liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không được sự chỉ đạo của bác sĩ. Sự thay đổi đột ngột trong liều lượng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
  • Giữ ghi chú về thuốc: Do sử dụng phối hợp nhiều loại thuốc nên bệnh nhân hãy ghi chú lại tên và liều lượng của các loại thuốc đang sử dụng, cũng như lịch trình uống thuốc và bất kỳ hỏi đáp nào với bác sĩ. Điều này sẽ giúp bạn duy trì sự nhất quán trong việc sử dụng thuốc và làm tăng tính hiệu quả của điều trị.
  • Thường xuyên đo HA: Theo dõi và ghi nhận các chỉ số huyết áp định kỳ để đảm bảo rằng điều trị đang hiệu quả và không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
  • Điều chỉnh lối sống: Kết hợp với việc sử dụng thuốc, thay đổi lối sống là một phần quan trọng của quá trình điều trị. Một số cách bao gồm việc tăng cường vận động, kiểm soát cân nặng, giảm tiêu thụ muối và rượu,… và duy trì một chế độ ăn uống tốt cho huyết áp và sức khỏe tim mạch cùng một lối sống lành mạnh.
  • Thực hiện các kiểm tra y tế định kỳ: Thường xuyên kiểm tra y tế định kỳ để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát và xác định liệu có cần điều chỉnh phương pháp điều trị không.
  • Báo cáo về các tác dụng phụ: Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng không mong muốn nào xuất hiện sau khi sử dụng thuốc, bao gồm các tác dụng phụ có thể gặp phải.
  • Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi phương pháp điều trị: Nếu bạn cảm thấy cần điều chỉnh hoặc thay đổi phương pháp điều trị, hãy thảo luận với bác sĩ của mình trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào. Điều này giúp đảm bảo rằng quyết định của bạn được đưa ra dựa trên sự tư vấn chuyên môn.

Việc phối hợp thuốc huyết áp đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiến thức chuyên môn và sự giám sát chặt chẽ tình trạng sức khỏe cụ thể của từng bệnh nhân. Hy vọng rằng thông qua hướng dẫn chi tiết được chia sẻ trong bài viết này, người đọc sẽ có cái nhìn tổng quan và sự hiểu biết sâu hơn về cách phương pháp điều trị này.

Xem Thêm:

Array

Cách chữa

Thuốc chữa

Dinh dưỡng

Tập luyện

Bài Viết Liên Quan

Giải Pháp

Hệ Giải Pháp Đông Phương Hạ Áp Phục Bình

Hệ giải pháp Đông Phương Hạ áp phục bình được xây dựng bởi hội đồng chuyên gia y khoa đầu ngành, kết hợp chặt chẽ 5 phương pháp gồm trị liệu y học cổ truyền, bài thuốc đông dược, chăm sóc dinh dưỡng, vận động cùng các sản phẩm bổ trợ sức khỏe. Điều trị phục hồi sau tai biến, đột quỵ bằng hệ giải pháp trên, người bệnh được chăm sóc, theo dõi nghiêm ngặt theo nguyên tắc LẬP KẾ HOẠCH ĐIỀU TRỊ RIÊNG BIỆT. Hiện nay, Đông Phương Y Pháp là đơn vị y tế độc quyền ứng dụng hệ giải phap Đông Phương Hạ Áp Phục Bình trong điều trị phục hồi tai biến, đột quỵ với kết quả khả quan, toàn diện, nhận được phản hồi tích cực của người bệnh.

Xem chi tiết

Tư vấn chuyên môn bài viết

Bác sĩ Nguyễn Thị Nhuần

Biệt thự B31, ngõ 70 Nguyễn Thị Định, Nhân Chính. Thanh Xuân, Hà Nội

Chuyên khoa

Trị liệu

Đặt lịch khám chữa bệnh

05/11

hôm nay

06/11

Ngày mai

07/11

Ngày kìa

+

Khác