Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Hướng Dẫn Chẩn Đoán Và Điều Trị Tăng Huyết Áp Hiệu Quả
Tăng huyết áp, cao huyết áp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, suy tim, suy thận nếu không kịp thời phát hiện và điều trị. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp chi tiết và hiệu quả.
Tăng huyết áp là gì?
Trước khi tham khảo hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp, cần hiểu được tăng huyết áp là gì. Tăng huyết áp thường được gọi là cao huyết áp, là tình trạng áp lực máu lên thành mạch máu cao hơn mức bình thường. Đây là một căn bệnh nguy hiểm và phổ biến, ảnh hưởng đến cả tỷ người trên thế giới.
Có nhiều nguyên nhân góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
- Yếu tố di truyền: Nếu gia đình bạn có người bị tăng huyết áp, bạn có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
- Chế độ ăn uống: Ăn nhiều muối, ít kali và nhiều chất béo bão hòa có thể làm tăng huyết áp.
- Lối sống thiếu vận động: Ảnh hưởng đến hệ thống tim mạch, giảm sức bơm máu, giảm sức đàn hồi động mạch. Về lâu dài có thể gây thừa cân béo phì – là yếu tố nguy cơ chính của tăng huyết áp.
- Sử dụng chất kích thích: Rượu bia, thuốc lá làm tăng huyết áp và nguy cơ mắc nhiều bệnh tim mạch.
- Căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng huyết áp tạm thời, căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch của bạn.
Ngoài những nguyên nhân trên, một số bệnh lý khác như bệnh thận, bệnh tim mạch hoặc cường giáp cũng có thể làm tăng huyết áp.
Triệu chứng huyết áp tăng
Khi huyết áp tăng cao, cơ thể sẽ xuất hiện một số dấu hiệu cảnh báo để bạn chú ý. Dưới đây là những triệu chứng thường gặp của tăng huyết áp:
- Nhức đầu: Là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuất hiện ở gáy hoặc sau gáy. Nhức đầu do tăng huyết áp thường âm ỉ, dai dẳng, có thể tăng nặng khi hoạt động hoặc căng thẳng.
- Chóng mặt: Cảm giác choáng váng, hoa mắt, mất thăng bằng, có thể ngã nếu không cẩn thận. Chóng mặt do tăng huyết áp thường xảy ra khi thay đổi tư thế đột ngột, như đứng dậy quá nhanh.
- Mệt mỏi: Luôn cảm thấy uể oải, thiếu năng lượng, không muốn làm gì, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hiệu quả công việc.
- Tim đập nhanh: Nhịp tim tăng cao, có thể cảm nhận rõ ràng tiếng tim đập. Tình trạng này thường xảy ra khi hoạt động hoặc căng thẳng.
- Khó thở: Thở ngắn, khó thở, đặc biệt khi gắng sức. Đây cũng có thể là dấu hiệu của biến chứng tim mạch.
- Đau tức ngực: Cảm giác đau tức, nghẹn ở ngực, có thể lan ra vai trái hoặc cánh tay. Đau tức ngực do tăng huyết áp có thể là dấu hiệu của nhồi máu cơ tim.
- Chảy máu cam: Thường xảy ra đột ngột, không rõ nguyên nhân. Đây cũng có thể là dấu hiệu của biến chứng cao huyết áp.
- Một số triệu chứng khác: Ù tai, nhìn mờ, buồn nôn, nôn mửa.
Lưu ý: Triệu chứng của tăng huyết áp có thể giống với các bệnh lý khác và không phải ai bị tăng huyết áp cũng có triệu chứng. Do đó, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ tăng huyết áp, hãy đi khám sớm để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
Hướng dẫn chẩn đoán tăng huyết áp chính xác
Việc phát hiện sớm và điều trị hiệu quả tăng huyết áp giúp giảm nguy cơ gặp phải các biến chứng nguy hiểm như suy tim, đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy thận,… Bạn hãy tiếp tục đọc bài viết để được hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp chi tiết. Để có thể chẩn đoán tăng huyết áp, cần thực hiện các phương pháp sau:
Đo huyết áp
Đo huyết áp là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Huyết áp được đo bằng máy đo huyết áp, có thể thực hiện tại nhà hoặc tại cơ sở y tế. Dưới đây là phân độ tăng huyết áp theo ESC/ESH năm 2018:
- Huyết áp bình thường: Tâm thu 120 – 129 mmHg, tâm trương 80 – 84 mmHg.
- Huyết áp bình thường cao: Tâm thu 130 – 139 mmHg, tâm trương 85 – 89 mmHg.
- Tăng huyết áp độ 1: Tâm thu 140 – 159 mmHg, tâm trương 90 – 99 mmHg.
- Tăng huyết áp độ 2: Tâm thu 160 – 179 mmHg, tâm trương 100 – 109 mmHg.
- Tăng huyết áp độ 3: Tâm thu ≥ 180 mmHg, tâm trương ≥ 110 mmHg.
- Cao huyết áp tâm thu đơn độc: Tâm thu ≥ 140 mmHg, tâm trương < 90 mmHg.
Cách đo huyết áp:
- Trước khi đo: Ngồi nghỉ ngơi 15 phút, không hút thuốc lá, uống cà phê hoặc các chất kích thích khác trong vòng 2 giờ trước khi đo. Nên đi tiểu trước khi đo.
- Tư thế đo: Ngồi trên ghế có tựa lưng, hai chân đặt thẳng trên sàn, không bắt chéo chân. Tay duỗi thẳng, đặt ngang tim. Giữ im lặng trong lúc đo.
- Cách đo: Lần đầu tiên đo huyết áp cả hai tay, tay có mức huyết áp cao hơn được chọn để đo và theo dõi huyết áp những lần sau. Mỗi lần đo 2 lượt ở cùng một tay, mỗi lượt cách nhau khoảng 2 phút. Nếu huyết áp tâm thu ở 2 lần đo có sự khác biệt > 10 mmHg thì đo thêm lần thứ 3 sau 2 phút nữa, sau đó lấy huyết áp trung bình của 2 lần đo gần nhất.
- Thời điểm đo: Nên đo huyết áp vào buổi sáng sau khi thức dậy và trước khi ăn sáng hoặc có thể đo vào buổi chiều trước khi ăn tối. Cũng có thể đo khi có các triệu chứng gợi ý tăng huyết áp.
Khám sức khỏe
Bác sĩ sẽ thực hiện một số bước để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của bạn và xác định xem bạn có bị tăng huyết áp hay không.
Bác sĩ sẽ hỏi về:
- Các triệu chứng của bạn: Chẳng hạn như nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, khó thở,…
- Tiền sử bệnh lý của bạn và gia đình: Bao gồm bệnh tim mạch, đột quỵ, bệnh thận,…
- Các yếu tố nguy cơ tăng huyết áp của bạn: Hút thuốc lá, uống rượu bia, thừa cân béo phì,…
Khám sức khỏe tổng quát gồm:
- Khám tim mạch: Nghe tim để phát hiện bất kỳ âm thanh bất thường nào. Thực hiện đo huyết áp bằng máy đo huyết áp bắp tay hoặc cổ tay. Kiểm tra mạch đập để đánh giá nhịp tim và sức mạnh của mạch.
- Khám thần kinh: Kiểm tra phản xạ để đánh giá chức năng thần kinh. Kiểm tra chức năng vận động để đánh giá khả năng cử động của bạn. Kiểm tra chức năng cảm giác để đánh giá khả năng cảm nhận của bạn.
- Khám mắt: Kiểm tra đáy mắt để phát hiện dấu hiệu tổn thương do tăng huyết áp, chẳng hạn như xuất huyết võng mạc hoặc phù nề gai thị.
Xét nghiệm
Chẩn đoán tăng huyết áp dựa vào kết quả đo huyết áp, thông tin thu thập từ khám sức khỏe và xét nghiệm. Bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây tăng huyết áp, đồng thời đánh giá nguy cơ biến chứng. Các xét nghiệm để phát hiện tăng huyết áp thường được chỉ định bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm tổng phân tích máu (CBC), chức năng thận (BUN, creatinin), xét nghiệm cholesterol và triglyceride, xét nghiệm đường huyết.
- Xét nghiệm nước tiểu: Tổng phân tích nước tiểu (urinalysis), protein niệu.
- Điện tâm đồ (ECG): Có công dụng ghi lại hoạt động điện của tim.
- Siêu âm tim: Dùng để đánh giá cấu trúc và chức năng của tim.
Hướng dẫn điều trị tăng huyết áp chi tiết, hiệu quả
Mục tiêu quan trọng nhất trong điều trị tăng huyết áp là hạ thấp huyết áp về mức bình thường hoặc mức an toàn cho người bệnh. Việc kiểm soát huyết áp hiệu quả đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa và ngăn chặn hàng loạt biến chứng nguy hiểm do tăng huyết áp gây ra.
Nguyên tắc chung
Tăng huyết áp là một căn bệnh mãn tính, đòi hỏi sự kiên trì và tuân thủ nghiêm ngặt trong quá trình điều trị. Dưới đây là những nguyên tắc chung cần ghi nhớ:
- Theo dõi và điều trị đều đặn: Do tính chất mãn tính, việc theo dõi huyết áp thường xuyên là vô cùng quan trọng. Cần đo huyết áp định kỳ và ghi chép cẩn thận để theo dõi tiến trình bệnh. Việc điều trị cần được thực hiện đúng theo hướng dẫn của bác sĩ, bao gồm việc sử dụng thuốc đều đặn, đúng liều lượng và thời gian. Không tự ý ngưng dùng thuốc hoặc thay đổi phác đồ điều trị mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
- Mục tiêu điều trị: Đạt được “huyết áp mục tiêu” (thường là dưới 140/90 mmHg) và giảm thiểu tối đa nguy cơ biến chứng tim mạch. Đối với những bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao hoặc đã có tổn thương cơ quan đích, mục tiêu này có thể thấp hơn, thường là dưới 130/80 mmHg. Khi đã đạt được huyết áp mục tiêu, cần duy trì phác đồ điều trị lâu dài, đồng thời theo dõi huyết áp chặt chẽ và định kỳ để điều chỉnh kịp thời nếu có bất kỳ thay đổi nào.
- Điều trị tích cực ở bệnh nhân có tổn thương cơ quan đích: Cần lưu ý không nên hạ huyết áp quá nhanh để tránh biến chứng thiếu máu ở các cơ quan đích, trừ trường hợp cấp cứu.
Tóm lại, điều trị tăng huyết áp là một quá trình lâu dài và cần sự phối hợp chặt chẽ giữa người bệnh và bác sĩ. Việc tuân thủ các nguyên tắc chung điều trị sẽ giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Thay đổi lối sống
Bên cạnh việc tuân thủ phác đồ điều trị, việc áp dụng lối sống lành mạnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tăng huyết áp. Một số yếu tố quan trọng bao gồm: chế độ ăn uống hợp lý, hạn chế muối, tập thể dục thường xuyên, bỏ hút thuốc lá, hạn chế rượu bia và kiểm soát cân nặng hợp lý.
- Chế độ ăn uống: Giảm lượng muối tiêu thụ xuống dưới 5g mỗi ngày. Hạn chế ăn các loại thực phẩm chế biến sẵn, đồ hộp, thức ăn nhanh,… Ăn nhiều rau xanh và trái cây để cung cấp nhiều kali, vitamin và khoáng chất giúp hạ huyết áp. Hạn chế chất béo bão hòa và cholesterol, thay vào đó hãy ưu tiên sử dụng chất béo không bão hòa.
- Tập thể dục: Luyện tập các bài tập phù hợp nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày trong tuần. Ưu tiên các bài tập như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe, yoga,…
- Bỏ chất kích thích: Thuốc lá và rượu bia làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch do tăng huyết áp, vì vậy cần hạn chế tối đa.
- Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm giúp cơ thể điều hòa huyết áp tốt hơn.
- Kiểm soát căng thẳng: Tập yoga, thiền, nghe nhạc là những cách giúp kiểm soát căng thẳng hiệu quả.
- Giảm cân: Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì thì cần nhanh chóng đưa cân nặng về mức trung bình, điều này giúp hạn chế tối đa nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Uống đủ nước: Giúp cơ thể hoạt động tốt hơn và có thể hạ huyết áp hiệu quả hơn.
- Theo dõi huyết áp thường xuyên: Dùng máy đo huyết áp tại nhà để đo và theo dõi huyết áp thường xuyên, giúp bạn biết được tình trạng huyết áp của mình và có thể điều chỉnh lối sống phù hợp.
Hướng dẫn dùng thuốc điều trị tăng huyết áp
Điều trị tăng huyết áp bằng thuốc là một phương pháp hiệu quả để kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ biến chứng. Dưới đây là các nhóm thuốc phổ biến dùng để điều trị tăng huyết áp:
- Thuốc lợi tiểu: Giúp cơ thể đào thải natri và nước qua đường nước tiểu, từ đó giảm thể tích máu và hạ huyết áp.
- Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE): Làm giãn nở mạch máu bằng cách ngăn chặn sự hình thành angiotensin II – một hormone làm tăng huyết áp.
- Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB): Giúp giãn nở mạch máu bằng cách chặn tác dụng của angiotensin II.
- Thuốc chẹn beta: Làm chậm nhịp tim và giảm sức co bóp cơ tim, từ đó giảm lượng máu bơm ra và hạ huyết áp.
- Thuốc chẹn kênh canxi: Giúp giãn nở mạch máu bằng cách ngăn chặn sự di chuyển của canxi vào tế bào cơ trơn mạch máu.
Việc lựa chọn thuốc điều trị tăng huyết áp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Mức độ tăng huyết áp.
- Nguy cơ biến chứng tim mạch.
- Tình trạng sức khỏe của bạn.
- Các loại thuốc bạn đang dùng.
Liều lượng và cách dùng thuốc sẽ được bác sĩ chỉ định cụ thể cho từng người bệnh. Một số loại thuốc điều trị tăng huyết áp có thể gây ra tác dụng phụ. Vì vậy cần theo dõi huyết áp thường xuyên khi sử dụng thuốc điều trị tăng huyết áp. Bác sĩ có thể sẽ điều chỉnh liều lượng thuốc dựa trên kết quả theo dõi huyết áp.
Lưu ý:
- Việc lựa chọn thuốc điều trị tăng huyết áp là một quyết định quan trọng, cần được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn.
- Một số loại thuốc có thể tương tác với thuốc điều trị tăng huyết áp, ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ. Do đó, cần thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
- Cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú để có chỉ định thuốc phù hợp.
- Không tự ý ngưng dùng thuốc hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.
- Uống thuốc đều đặn, đúng giờ, đúng liều lượng, đúng hướng dẫn của bác sĩ.
- Tránh sử dụng các loại thuốc không kê đơn có thể làm tăng huyết áp, như thuốc giảm đau, thuốc ho và cảm lạnh.
Kiểm soát huyết áp hiệu quả giúp bạn giảm nguy cơ biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Bài viết này đã cung cấp cho bạn chi tiết hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp, hy vọng các thông tin này hữu ích với bạn. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp với tình trạng cụ thể của bản thân.
Cách chữa
Thuốc chữa
Dinh dưỡng
Tập luyện
Bài Viết Liên Quan
Giải Pháp
Hệ Giải Pháp Đông Phương Hạ Áp Phục Bình
Hệ giải pháp Đông Phương Hạ áp phục bình được xây dựng bởi hội đồng chuyên gia y khoa đầu ngành, kết hợp chặt chẽ 5 phương pháp gồm trị liệu y học cổ truyền, bài thuốc đông dược, chăm sóc dinh dưỡng, vận động cùng các sản phẩm bổ trợ sức khỏe. Điều trị phục hồi sau tai biến, đột quỵ bằng hệ giải pháp trên, người bệnh được chăm sóc, theo dõi nghiêm ngặt theo nguyên tắc LẬP KẾ HOẠCH ĐIỀU TRỊ RIÊNG BIỆT. Hiện nay, Đông Phương Y Pháp là đơn vị y tế độc quyền ứng dụng hệ giải phap Đông Phương Hạ Áp Phục Bình trong điều trị phục hồi tai biến, đột quỵ với kết quả khả quan, toàn diện, nhận được phản hồi tích cực của người bệnh.