Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Huyệt Bách Hội: Vị Trí, Tác Dụng & Cách Day Bấm Huyệt Chữa Bệnh
Huyệt Bách Hội là một huyệt vị quan trọng, có vai trò chủ chốt trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan đến não bộ, tinh thần, tim mạch và tiêu hóa. Nắm vững vị trí, công dụng, và kỹ thuật bấm huyệt này sẽ giúp cải thiện sức khỏe một cách hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về huyệt Bách Hội và cách tận dụng tối đa lợi ích của nó.
Huyệt bách hội là gì? nằm ở đâu?
Huyệt Bách Hội, còn được gọi với nhiều tên khác như Quỷ Môn, Thiên Sơn, Dương Ngũ Hội, Thiên Mã, Tam Dương, Mê Hoàn Cung, Duy Hội và Điên Thượng, là một trong những huyệt quan trọng trong hệ 28 huyệt của mạch Đốc. Mạch Đốc là hệ thống mạch chạy dọc theo cột sống, ảnh hưởng đến toàn bộ dương khí của cơ thể.
Tên gọi “Bách Hội” có ý nghĩa đặc biệt, thể hiện vị trí này là nơi hội tụ của nhiều đường kinh khí quan trọng như kinh Can, mạch Đốc và các kinh Dương, tạo nên một hệ thống kinh lạc vô cùng quan trọng cho sức khỏe.
Về vị trí cụ thể, huyệt Bách Hội nằm ở điểm lõm ngay giữa đỉnh đầu, tại giao điểm của đường thẳng dọc cơ thể và đường nối giữa hai vành tai. Để xác định huyệt Bách Hội, bạn có thể làm theo các bước đơn giản sau:
Cách xác định huyệt Bách Hội
Việc xác định huyệt Bách Hội khá đơn giản và có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Xòe rộng hai bàn tay và đặt hai ngón cái vào lỗ tai.
- Bước 2: Đưa hai ngón giữa lên đỉnh đầu, trong khi các ngón còn lại ôm lấy đầu.
- Bước 3: Vị trí của huyệt Bách Hội chính là điểm mà hai ngón giữa chạm nhau trên đỉnh đầu. Khi ấn vào vị trí này, bạn sẽ cảm thấy hơi căng tức, đó chính là huyệt cần tìm.
Huyệt Bách Hội nằm ở giao điểm giữa đường dọc cơ thể và đường nối hai vành tai, là một trong những huyệt quan trọng trong cơ thể.
Huyệt Bách Hội giữ vai trò quan trọng trong các liệu pháp chữa bệnh và điều hòa khí huyết trong cơ thể, nên việc xác định chính xác vị trí của huyệt này là rất cần thiết.
Tác dụng của huyệt Bách Hội
Huyệt Bách Hội, nằm ở vị trí đỉnh đầu, là nơi giao thoa của nhiều kinh mạch và liên kết chặt chẽ với các dây thần kinh quan trọng trong cơ thể. Do đó, huyệt này có nhiều tác dụng đáng kể trong việc điều trị và cải thiện sức khỏe. Dưới đây là những lợi ích chính mà huyệt Bách Hội mang lại:
- Thúc đẩy tuần hoàn máu, tăng cường trí nhớ: Huyệt Bách Hội nằm ngay trên đỉnh đầu và việc massage khu vực này có thể thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp khí huyết lưu thông tốt hơn. Điều này không chỉ cải thiện trí nhớ mà còn hỗ trợ điều trị các bệnh như Parkinson và Alzheimer.
- Điều trị rối loạn tiền đình, ổn định huyết áp thấp: Tác động lên huyệt Bách Hội giúp cải thiện lưu thông khí huyết và tăng cường độ đàn hồi của thành mạch, nhờ đó giảm các triệu chứng rối loạn tiền đình và huyết áp thấp, như chóng mặt, ù tai, hoa mắt và đau đầu.
- Giúp tinh thần thoải mái: Bấm huyệt Bách Hội đúng cách có thể thúc đẩy tuần hoàn máu và tăng cường quá trình chuyển hóa, từ đó giúp tinh thần trở nên thoải mái, thư giãn và kiểm soát được các hành vi tiêu cực.
- Tăng chất lượng giấc ngủ: Nhờ khả năng làm dịu tâm trí và giảm căng thẳng, huyệt Bách Hội có tác dụng cải thiện chất lượng giấc ngủ, giúp loại bỏ tình trạng mất ngủ, giật mình và khó ngủ, mang lại giấc ngủ sâu và thư thái hơn.
Với những lợi ích này, huyệt Bách Hội đóng vai trò quan trọng trong y học cổ truyền, hỗ trợ điều trị nhiều vấn đề sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Bấm huyệt Bác Hội chữa bệnh
Việc xác định đúng vị trí huyệt là bước đầu tiên, nhưng quan trọng hơn là cần phải thực hiện đúng kỹ thuật và thao tác.
Chuẩn bị
Dưới đây là các bước giúp bạn khai thông huyệt Bách Hội một cách hiệu quả:
- Chuẩn bị: Trước khi tiến hành bấm huyệt, cần điều chỉnh tư thế sao cho thoải mái nhất. Tư thế lý tưởng là ngồi trên ghế tựa hoặc nằm thẳng trên giường. Tinh thần cần được thư giãn tối đa để tập trung vào quá trình bấm huyệt.
- Xác định vị trí huyệt: Sử dụng hai bàn tay để xác định vị trí của huyệt Bách Hội như đã hướng dẫn trước đó.
- Thực hiện bấm huyệt: Kỹ thuật bấm huyệt rất quan trọng, vì nó quyết định hiệu quả trị liệu. Do đó, tư thế bấm huyệt và cách tác động vào huyệt cần được thực hiện đúng theo hướng dẫn của bác sĩ. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, người bệnh nên để bác sĩ thực hiện bấm huyệt một vài lần trước khi tự mình thực hiện.
Lưu ý rằng, sự chính xác và kỹ thuật trong bấm huyệt là yếu tố quyết định thành công trong việc trị liệu, vì vậy hãy tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn từ chuyên gia để đạt kết quả tốt nhất.
Các bước thực hiện
Đối với huyệt Bách Hội, người bệnh nên thực hiện theo các bước dưới đây để đạt được hiệu quả tốt nhất:
- Bước 1: Để bàn tay nắm hờ, ngón tay giữa hơi khum lại và đặt ngón tay sao cho vuông góc với vị trí huyệt Bách Hội. Gốc bàn tay (phần cổ tay) nên được áp nhẹ vào phía trên tai để tạo điểm tựa vững chắc.
- Bước 2: Dùng ngón tay giữa day và ấn nhẹ vào huyệt theo chiều kim đồng hồ trong khoảng 2 phút. Trong quá trình này, thao tác cần thực hiện nhịp nhàng, lực tác động lên huyệt phải đủ mạnh nhưng không gây đau. Nếu không sử dụng ngón tay, người bệnh có thể dùng các dụng cụ thay thế như đầu đũa hoặc một bó 5 – 6 chiếc tăm buộc chặt để tác động tương tự lên huyệt.
- Bước 3: Sau khi bấm huyệt, người bệnh nên nghỉ ngơi và thư giãn để cơ thể hấp thụ hiệu quả của việc day ấn. Nếu lần đầu thực hiện chưa đạt kết quả như mong muốn, người bệnh có thể nghỉ ngơi trong vài phút và sau đó tiếp tục lặp lại quy trình trên cho đến khi cảm thấy thoải mái.
Việc thực hiện đúng quy trình và kỹ thuật sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả của việc bấm huyệt Bách Hội, mang lại sự thư giãn và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Phối huyệt vị trị bệnh hiệu quả
Dưới đây là các cách phối huyệt Bách Hội với các huyệt khác để điều trị hiệu quả một số bệnh lý:
- Phối Bách Hội với Dịch Môn (Ttu.2), Thần Đạo (Đc.11), và Thiên Tỉnh (Ttu.10) (theo Tư Sinh Kinh): Trị chứng hồi hộp, lo sợ, giúp giảm cảm giác hồi hộp và lo lắng.
- Kết hợp Bách Hội với Não Không (Đ.19) và Thiên Trụ (Bq.10) (theo Tư Sinh Kinh): Hỗ trợ điều trị chứng đầu phong, giảm đau đầu và cảm giác chóng mặt.
- Phối Bách Hội với Đại Trường Du (Bq.25) và Trường Cường (Đc.1) (theo Châm Cứu Đại Thành): Trị trẻ nhỏ bị thoát giang, giúp giảm triệu chứng thoát giang ở trẻ em.
- Kết hợp Bách Hội với Cưu Vĩ (Nh.15) và Trường Cường (Đc.1) (theo Châm Cứu Đại Thành): Trị trực tràng sa, hỗ trợ phục hồi và điều trị chứng sa trực tràng.
- Phối Bách Hội với Thuỷ Câu (Đc.26) (theo Châm Cứu Đại Thành): Trị chứng hay cười không kiểm soát, giúp ổn định tinh thần.
- Kết hợp Bách Hội với Hậu Đỉnh (Đc.19) và Hợp Cốc (Đtr.4) (theo Châm Cứu Đại Thành): Trị đau đầu gáy, giảm cảm giác đau nhức và cứng cổ.
- Phối Bách Hội với Kinh Cừ (P.8) và Tiền Cốc (Ttr.2) (theo Châm Cứu Đại Thành): Trị sốt rét, giúp giảm triệu chứng sốt rét và tăng cường miễn dịch.
- Kết hợp Bách Hội với Giải Khê (Vi.41) (theo Châm Cứu Đại Thành): Trị động kinh, hỗ trợ giảm cơn co giật và triệu chứng động kinh.
- Phối Bách Hội với Côn Lôn (Bq.60) và Ty Trúc Không (Ttu.23) (theo Châm Cứu Đại Thành): Trị động kinh ở trẻ nhỏ, giúp kiểm soát và giảm triệu chứng động kinh ở trẻ.
- Kết hợp Bách Hội với Hợp Cốc (Đtr.4) và Thượng Tinh (Đc.23) (theo Châm Cứu Đại Thành): Trị đau giữa đầu, giúp giảm đau và ổn định vùng đầu.
- Phối Bách Hội với Nội Quan (Tb.6) và Thần Môn (Tm.7) (theo Châm Cứu Tập Thành): Trị tâm hư, kinh sợ, giúp ổn định tâm lý và giảm cảm giác lo âu.
- Kết hợp Bách Hội với Âm Cốc (Th.10), Gian Sử (Tb.5), và Phục Lưu (Th.7) (theo Loại Kinh Đồ Dực): Trị chứng cuồng loạn, hỗ trợ cân bằng tinh thần và giảm triệu chứng bất thường.
- Phối Bách Hội với cứu Đản Trung (Nh.17), Khí Hải (Nh.6), và Nhân Trung (theo Loại Kinh Đồ Dực): Trị chứng quyết nghịch, giúp điều hòa khí huyết và ổn định cơ thể.
- Kết hợp Bách Hội với Tín Hội (Đc.22) (theo Ngọc Long Kinh): Trị trúng phong đột ngột, giúp khôi phục khí huyết và ổn định cơ thể nhanh chóng.
- Phối Bách Hội với Âm Giao (Nh.7), Chiếu Hải (Th.6), và Thái Xung (C.3) (theo Tịch Hoằng Phú): Trị bệnh ở họng, giúp giảm đau và viêm nhiễm ở vùng họng.
- Kết hợp Bách Hội với cứu Cưu Vĩ (Nh.15) (theo Tịch Hoằng Phú): Trị thoát giang nặng ở trẻ nhỏ, hỗ trợ phục hồi tình trạng thoát giang ở trẻ.
- Phối Bách Hội với Ấn Đường, Đại Đôn (C.1), Hợp Cốc (Đtr.4), Trung Quản (Nh.12), và Trung Xung (Tb.9) (theo Châm Cứu Đại Toàn): Trị cấp kinh phong ở trẻ nhỏ, giúp kiểm soát và giảm triệu chứng cấp kinh phong.
- Kết hợp Bách Hội với Kiên Ngung (Đtr.15), Phát Tế, Túc Tam Lý (Vi.36), và Tuyệt Cốt (Đ.39) (theo Vệ Sinh Bảo Giám): Trị di chứng trúng phong, giúp phục hồi cơ thể sau khi bị trúng phong.
- Phối Bách Hội với Đại Chùy (Đc.14), Gian Sử (Tb.5), Khúc Trì (Đtr.11), Kiên Tỉnh (Đ.21), Phong Trì (Đ.20), và Túc Tam Lý (Vi.36) (theo Vệ Sinh Bảo Giám): Trị phong trúng tạng phủ, giúp điều hòa khí huyết và ổn định cơ thể.
- Kết hợp Bách Hội với Hoàn Khiêu (Đ.30), Hợp Cốc (Đtr.4), Khúc Trì (Đtr.11), Kiên Ngung (Đtr.15), và Tuyệt Cốt (Đ.39) (theo Thần Cứu Kinh Luân): Ngừa trúng phong, giúp tăng cường phòng ngừa và bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ trúng phong.
Những thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về huyệt Bách Hội và cách nó có thể được sử dụng để cải thiện sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật. Việc tác động vào huyệt đạo này là một phương pháp đơn giản và hiệu quả, nhưng để đảm bảo an toàn và đạt được kết quả tốt nhất, bạn nên thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!