Huyệt Kiên Ngung: Đặc Điểm, Phối Huyệt Và Ứng Dụng Chữa Bệnh

Ngày cập nhật: 26/08/2024 Biên tập viên: Trần Hoa

Huyệt Kiên Ngung, còn gọi là Kiên Cốt, Biên Cốt, là huyệt quan trọng trong điều trị các vấn đề vai gáy, da và bán thân bất toại. Để điều trị hiệu quả, thầy thuốc Đông y cần xác định chính xác vị trí và nắm vững cách kết hợp huyệt trước khi bấm huyệt hoặc châm cứu.

Tổng quan về huyệt Kiên Ngung

Huyệt Kiên Ngung, còn được gọi với nhiều tên khác như Biên Cốt, Kiên Tỉnh, Thượng Cốt, Kiên Cốt, Thiên Kiên và Trung Kiên Tỉnh là một huyệt quan trọng có nguồn gốc từ Giáp Ất Kinh. Đây là huyệt thứ 15 trong kinh Đại Trường và đóng vai trò là điểm giao hội giữa kinh Tiểu Trường, Đại Trường và mạch Dương Duy.

Về vị trí giải phẫu, Kiên Ngung huyệt nằm ngay dưới da, tại giao điểm của bó cùng vài cơ delta và khe giữa bó đòn. Huyệt này cũng liên quan mật thiết đến dây thần kinh C4 và thần kinh mũ, khiến nó trở thành một điểm quan trọng trong điều trị các vấn đề về đau vai gáy, cổ và các cử động liên quan.

Nhờ những đặc điểm này, các thầy thuốc Đông y thường sử dụng bấm huyệt hoặc châm cứu tại vị trí huyệt đạo Kiên Ngung để điều trị các bệnh lý liên quan. Việc xác định chính xác vị trí của huyệt là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả điều trị, do đó, cần phải thực hiện một cách cẩn thận và chính xác.

Kiên Ngung là huyệt thứ 15 trên đường kinh Đại Trường.
Kiên Ngung là huyệt thứ 15 trên đường kinh Đại trường.

Vị trí Huyệt Kiên Ngung

Huyệt Kiên Ngung nằm ở vị trí lõm bên ngoài của vai, ngay phía trước và bên ngoài khớp giữa mỏm cùng vai và xương đòn. Để xác định huyệt, có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Đối với người có chuyên môn: Các chuyên gia như thầy thuốc hoặc bác sĩ có thể sờ tìm mỏm cùng vai, sau đó xác định huyệt tại điểm giữa mỏm cùng vai và mấu động lớn của xương cánh tay.
  • Đối với bệnh nhân: Một cách đơn giản hơn để tự xác định huyệt là dang ngang cánh tay. Khi đó, hai điểm lõm sẽ xuất hiện ở đầu vai và huyệt đạoKiên Ngung nằm ngay tại chỗ lõm phía trước.

Đặc điểm giải phẫu

Vị trí huyệt Kiên Ngung được bao bọc bởi các cấu trúc giải phẫu quan trọng:

  • Dưới da huyệt: Huyệt nằm ở khe giữa bó đòn và bó cùng vai của cơ Delta, xương cánh tay và khe khớp giữa xương bả vai.
  • Thần kinh vận động: Huyệt đạo này chịu sự chi phối của dây thần kinh mũ, đảm nhận vai trò vận động cơ ở vùng này.
  • Chi phối da: Da vùng huyệt được điều khiển bởi tiết đoạn thần kinh C4, liên quan đến cảm giác và vận động của khu vực này.

Việc xác định chính xác vị trí huyệt đạo là yếu tố quan trọng để đạt hiệu quả cao trong các phương pháp điều trị như bấm huyệt và châm cứu.

Vị trí huyệt Kiên Ngung
Vị trí huyệt Kiên Ngung.

Công dụng của huyệt đối với sức khỏe cơ thể

Mỗi huyệt đạo trên cơ thể đều có vai trò riêng biệt trong việc điều trị bệnh và cải thiện sức khỏe và huyệt Kiên Ngung cũng không ngoại lệ. Theo các thầy thuốc Y học cổ truyền, huyệt đạo Kiên Ngung có khả năng thanh nhiệt, giải phóng hỏa khí tại Dương Minh, khu phong và trừ thấp. Nhờ những đặc tính này, huyệt được sử dụng hiệu quả trong việc điều trị nhiều loại bệnh lý.

  • Tác dụng khi sử dụng đơn huyệt: Được áp dụng để giảm đau trong các trường hợp như đau khớp vai, đau cánh tay hoặc các cơn đau do phong thấp gây ra.
  • Tác dụng khi kết hợp với các huyệt khác: Khi phối hợp với các huyệt đạo khác, huyệt đạo Kiên Ngung có thể giúp điều trị các bệnh lý như bệnh ngoài da, bán thân bất toại và các tình trạng sức khỏe phức tạp khác.

Việc ứng dụng đúng cách có thể mang lại hiệu quả điều trị cao, giúp cải thiện sức khỏe toàn diện cho người bệnh.

Phối huyệt đạo

Huyệt Kiên Ngung có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các huyệt đạo khác để tăng cường hiệu quả và mở rộng phạm vi trị liệu. Các tài liệu YHCT ghi chép lại cách phối Kiên Ngung trị bệnh như sau:

  • Phối với Khúc TrìHợp Cốc: Trị liệt chi trên (theo Châm Cứu Học Thượng Hải).
  • Phối với Bách Hội, Khúc Trì, Phát Tế, Phong Thị, Tuyệt CốtTúc Tam Lý: Phòng ngừa trúng phong (đột quỵ) (theo Vệ Sinh Bảo Giám).
  • Phối với Kiên Liêu, Kiên Nội Lăng và Khúc Trì: Trị viêm khớp vai (theo Châm Cứu Học Thượng Hải).
  • Phối với Kiên Liêu và Dương Lăng Tuyền: Trị viêm bao khớp dưới xương vai (theo Châm Cứu Học Thượng Hải).
  • Phối với Đại Trữ, Phong MônTrung Chử: Trị sưng đau vai và lưng (theo Châm Cứu Đại Thành).
  • Phối với Âm Lăng Tuyền, Khúc Trì và Phong Thị: Trị thống tý (đau nhức do phong thấp) (theo Trung Hoa Châm Cứu Học).
  • Phối với Kiên Liêu, Kiên Trinh và Nhu Du: Trị đau khớp vai (theo Trung Quốc Châm Cứu Học Khái Yếu).
  • Phối với Dương Khê: Trị ban sởi, phong chẩn (theo Châm Cứu Tụ Anh).
  • Phối với Điều Khẩu, Linh Đạo, Ôn Lưu, Hạ Cự Hư và Túc Tam Lý: Trị nhũ ung (viêm tuyến vú cấp tính) (theo Loại Kinh Đồ Dực).
  • Cứu Kiên Ngung và Khúc Trì: Trị lao hạch (theo Cảnh Nhạc Toàn Thư).
YHCT thường phối hợp Kiên Ngung với các huyệt đạo khác nhằm tăng cường hiệu quả và mở rộng phạm vi trị liệu
YHCT thường phối hợp Kiên Ngung với các huyệt đạo khác nhằm tăng cường hiệu quả và mở rộng phạm vi trị liệu.

Cách châm cứu, bấm huyệt Kiên Ngung

Kiên Ngung huyệt  thường được điều trị chủ yếu thông qua châm cứu và bấm huyệt, bạn có thể tham khảo cách thực hiện như sau:

Cách châm cứu huyệt

Châm cứu là một phương pháp tác động sâu vào huyệt đạo, mang lại hiệu quả trị liệu cao hơn so với bấm huyệt. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về cách châm cứu huyệt theo Y học cổ truyền:

  • Phương pháp châm cứu thông thường: Châm kim theo hướng thẳng, độ sâu từ 0,5-1 thốn. Nếu cần nâng cánh tay bệnh nhân ngang vai, kim có thể được châm thẳng đến huyệt Cực Tuyền ở hố nách. Sau đó, thực hiện cứu từ 3-5 tráng và ôn cứu trong khoảng 5-15 phút.
  • Trường hợp điều trị cơ bó đòn và bó cùng: Khi điều trị cho cơ bó đòn và bó cùng, để tay bệnh nhân xuôi xuống, châm kim vào điểm giữa khớp vai và khớp xương cánh tay, sâu từ 0,5-1 thốn. Khi đạt được cảm giác “đắc khí,” hướng kim ra hai bên, mỗi bên châm sâu từ 2-3 thốn. Bệnh nhân sẽ cảm thấy như có dòng điện nhẹ lan xuống cánh tay, điều này cho thấy việc châm cứu đã đạt hiệu quả.
  • Trường hợp điều trị tay lệch ra ngoài: Đối với tình trạng tay lệch ra ngoài, kim được luồn dưới da và hướng về phía cơ tam giác để đạt hiệu quả trị liệu.

Các phương pháp trên yêu cầu kỹ năng và kinh nghiệm từ thầy thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu cho bệnh nhân.

Châm cứu là kỹ thuật phức tạp, đòi hỏi được thực hiện bởi người có chuyên môn
Châm cứu là kỹ thuật phức tạp, đòi hỏi được thực hiện bởi người có chuyên môn.

Bấm huyệt Kiên Ngung

Phương pháp bấm huyệt được thực hiện như sau:

  • Xác định vị trí: Thả lỏng cánh tay, sờ dọc theo bờ xương đòn ra ngoài mỏm vai, chỗ lõm trước và dưới là huyệt Kiên Ngung. Hoặc buông cánh tay áp sát thân, ở đường viền trên cơ delta, chỗ lõm trước dưới vai là huyệt.
  • Day ấn: Dùng ngón tay cái hoặc giữa day ấn vào huyệt với lực vừa phải, theo chuyển động tròn hoặc lên xuống trong 5-10 phút.
  • Xoa bóp: Dùng các ngón tay xoa bóp nhẹ nhàng vùng xung quanh huyệt để tăng cường lưu thông khí huyết.
  • Ấn giữ: Ấn và giữ huyệt khoảng 30 giây đến 1 phút, sau đó thả ra từ từ.

Huyệt Kiên Ngung là một huyệt vị quan trọng trên kinh Đại Trường, chuyên điều trị các vấn đề như đau vai, đau tay, liệt nửa người và một số bệnh lý ngoài da. Người bệnh có thể áp dụng bấm huyệt này tại nhà để giảm thiểu các triệu chứng đau nhức thông thường ở vùng vai gáy và cánh tay. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng các hướng dẫn và lưu ý cơ bản để đảm bảo an toàn và đạt được hiệu quả tốt nhất.

Bình Luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Đặt lịch khám chữa bệnh