Huyệt Đại Trữ: Vị Trí, Cách Day Bấm, Tác Dụng Đối Với Sức Khỏe

Ngày cập nhật: 25/07/2024 Biên tập viên: Nguyễn Trang

Huyệt Đại Trữ là một huyệt đạo nổi bật với khả năng điều trị hiệu quả các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa và đau nhức xương khớp. Ngoài ra huyệt đạo này còn hỗ trợ làm giảm căng thẳng và cải thiện tuần hoàn máu. Việc hiểu rõ về các châm cứu bấm huyệt cũng như và cách kết hợp các huyệt đạo khác với nhau sẽ giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích của huyệt đạo này đối với sức khỏe.

Huyệt Đại Trữ là gì?

Huyệt Đại Trữ là một điểm huyệt đạo quan trọng trên cơ thể, là huyệt vị thứ 11 trong hệ thống huyệt của Bàng Quang Kinh. Đây là nơi hội tụ của ba mạch kinh bao gồm: Thủ Thiếu Dương, Mạch Đốc và Chính Thủ Thái Dương. 

Huyệt vị này nằm ở vị trí cao ở lưng, nó còn được gọi là “huyệt cốt hội,” có nghĩa là huyệt hội của xương, nhiều tài liệu Đông y gọi là “trữ cốt” hoặc “xương cửa chớp”. Ý nghĩa tên gọi huyệt Đại Trữ trong tiếng Hán được lý giải như sau: “Đại” có nghĩa là “rộng”, “lớn” còn “Trữ” có nghĩa là “cửa chớp”. Tên gọi này tức là chỉ đến đốt sống ngực thứ nhất trên cơ thể. 

Vị trí huyệt Đại Trữ nằm ở vùng lưng trên của người bệnh
Vị trí huyệt Đại Trữ nằm ở vùng lưng trên của người bệnh

Theo Y học cổ truyền, huyệt Đại trữ có tính chất đặc biệt giúp giải phóng dương khí trong cơ thể, hỗ trợ thanh nhiệt và điều hòa nhiệt độ. Huyệt đạo này có những tác dụng quan trọng trong việc điều hòa chức năng của các cơ quan nội tạng.

Vị trí huyệt đạo và cách xác định

Dưới đây là vị trí và cách xác định huyệt Đại Trữ một cách chi tiết:

Huyệt Đại Trữ nằm trên lưng, ở vị trí dưới xương bả vai và cách xa cột sống khoảng 1,5 tấc (tức khoảng 3 cm). Cụ thể, huyệt nằm ở mức đốt sống ngực số 7 (C7) và gần với xương bả vai. 

Để xác định huyệt Đại Trữ chính xác, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Xác định đốt sống: Xác định đốt sống số 7 bằng cách cảm nhận đốt sống nhô ra nhiều nhất khi cúi đầu hoặc uốn cong cổ.
  • Đo khoảng cách: Từ đốt sống số 7, đo ra khoảng 1,5 tấc (3 cm) theo phương ngang ra bên ngoài cột sống.
  • Cảm nhận huyệt: Dùng ngón tay ấn nhẹ vào vùng xác định, huyệt Đại Trữ thường cảm thấy nhạy cảm hoặc có cảm giác đau khi chạm vào.

Tác dụng của Huyệt Đại Trữ

Dưới đây là thông tin chi tiết về tác dụng của huyệt Đại Trữ đối với sức khỏe:

Điều trị bệnh về tiêu hóa:

  • Giảm đầy bụng và khó tiêu: Huyệt Đại Trữ giúp điều chỉnh chức năng của dạ dày và đại tràng, giảm cảm giác đầy bụng và khó tiêu.
  • Điều hòa chức năng tiêu hóa: Kích thích huyệt này có thể cải thiện chức năng tiêu hóa và tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng.

Cải thiện đau lưng, giảm căng thẳng cơ bắp:

  • Giảm đau lưng: Huyệt Đại Trữ thường được dùng để điều trị đau lưng do căng thẳng hoặc vấn đề cơ bắp, giúp giảm đau và cải thiện sự linh hoạt của vùng lưng.
  • Thư giãn cơ bắp: Kích thích huyệt này giúp thư giãn cơ bắp ở vùng lưng, giảm cảm giác căng thẳng và mệt mỏi, giải tỏa áp lực đè nén lên chúng.
  • Cải thiện đau vai gáy: Bấm huyệt sẽ giúp cải thiện chứng vẹo cổ, cứng cổ vai gáy, đau nhức thắt lưng do bệnh thoái hóa khớp và thoái hóa cột sống gây ra.
Huyệt có tác dụng làm giảm đau nhức vai gáy, đau lưng
Huyệt có tác dụng làm giảm đau nhức vai gáy, đau lưng

Thúc đẩy tuần hoàn máu:

  • Cải thiện tuần hoàn máu: Huyệt Đại Trữ giúp kích thích tuần hoàn máu trong khu vực lưng và toàn cơ thể, cải thiện cung cấp oxy và dinh dưỡng cho các tế bào.
  • Đả thông kinh mạch: Đối với những bệnh nhân có triệu chứng sốt không ra mồ hôi, nhiễm phong hàn, cảm phong, ho và nhức xương, có thể tác động vào huyệt Đại Trữ để đả thông kinh mạch.
  • Giảm mệt mỏi: Kích thích huyệt có thể giúp giảm cảm giác mệt mỏi và tăng cường năng lượng.

Điều chỉnh các triệu chứng căng thẳng và lo âu:

  • Giảm căng thẳng: Huyệt Đại Trữ có tác dụng làm dịu tinh thần và thư giãn cơ thể, giúp giảm căng thẳng và lo âu.
  • Cải thiện giấc ngủ: Kích thích huyệt đạo đúng cách sẽ giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ.

Điều trị các bệnh lý khác:

  • Tác dụng toàn thân: Huyệt Đại Trữ còn có thể điều chỉnh các triệu chứng của nhiều bệnh lý khác, nhờ vào khả năng ảnh hưởng đến nhiều cơ quan và hệ thống trong cơ thể.
  • Hỗ trợ hệ miễn dịch: Kích thích huyệt Đại Trữ có thể giúp tăng cường chức năng của hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các bệnh tật và vi khuẩn.

Cách châm cứu huyệt Đại Trữ

Châm cứu huyệt Đại Trữ là một phương pháp hiệu quả trong y học cổ truyền để điều trị các vấn đề sức khỏe liên quan đến hệ tiêu hóa, đau lưng và nhiều triệu chứng khác.

Chuẩn bị:

  • Chọn kim châm có kích thước phù hợp đường kính từ 0.25 đến 0.30 mm.
  • Khử trùng kim châm bằng cách ngâm trong dung dịch khử trùng.
  • Rửa tay sạch sẽ trước khi châm cứu để tránh nhiễm trùng.

Cách thực hiện:

  • Xác định huyệt: Đặt bệnh nhân nằm sấp hoặc ngồi với tư thế thoải mái.
  • Châm kim: Sử dụng kim châm, châm vào huyệt Đại Trữ theo hướng thẳng góc với bề mặt da hoặc một góc nhỏ (15-30 độ) nếu cần. Độ sâu của kim khoảng 1-1.5 tấc (2-3 cm) tùy thuộc vào cấu trúc cơ thể của bệnh nhân.
  • Kỹ thuật châm: Đảm bảo kim châm đi vào huyệt mà không gây cảm giác đau đớn quá mức cho bệnh nhân. Có thể sử dụng kỹ thuật “đi vào, ra, quay” để tạo cảm giác đả thông và tăng cường hiệu quả trị liệu.
  • Kích thích kim: Sau khi kim đã được châm vào huyệt, có thể xoay hoặc nhấp nháy kim để kích thích huyệt tốt hơn.
  • Theo dõi cảm giác: Bệnh nhân có thể cảm thấy một cảm giác căng hoặc tê ở khu vực huyệt, điều này là bình thường.
  • Thời gian châm kim: Thời gian châm cứu thường từ 15 đến 30 phút tùy vào tình trạng của bệnh nhân và mục tiêu điều trị. Theo dõi tình trạng của bệnh nhân trong suốt thời gian thực hiện.
  • Rút kim: Nhẹ nhàng rút kim ra và áp dụng bông gòn sạch lên vị trí châm cứu để tránh chảy máu.
  • Khử trùng: Khử trùng lại vùng da nơi châm cứu nếu cần.
Quá trình châm cứu cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa
Quá trình châm cứu cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa

Hướng dẫn cách bấm huyệt

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách bấm huyệt Đại Trữ:

Chuẩn bị:

  • Rửa tay sạch sẽ trước khi bắt đầu để tránh nhiễm trùng. Nếu dùng dụng cụ hỗ trợ (như đầu bấm huyệt), hãy đảm bảo rằng chúng đã được khử trùng.
  • Đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người được bấm huyệt.
  • Người bệnh nên nằm sấp hoặc ngồi với tư thế thoải mái.

Cách thực hiện:

  • Xác định huyệt: Dùng ngón tay cái hoặc ngón tay giữa, xác định chính xác vị trí huyệt Đại Trữ.
  • Áp lực: Đặt ngón tay lên huyệt và dùng lực vừa phải để ấn xuống. Bạn nên cảm thấy một cảm giác căng hoặc tê tại khu vực huyệt, không nên gây đau đớn.
  • Kỹ thuật: Có thể sử dụng các kỹ thuật như ấn mạnh rồi nhả ra, hoặc xoay nhẹ quanh huyệt để kích thích huyệt đạo hiệu quả hơn.
  • Thời gian bấm: Giữ áp lực trong khoảng 1-2 phút tại mỗi huyệt, rồi thả ra và có thể lặp lại vài lần.
  • Kích thích thêm (nếu cần): Nếu cần tăng cường hiệu quả, bạn có thể sử dụng các kỹ thuật như xoa bóp nhẹ quanh huyệt sau khi bấm.

Kết hợp huyệt Đại Trữ với huyệt đạo khác

Kết hợp huyệt Đại Trữ với các huyệt đạo khác là một phương pháp thường được sử dụng trong Y học cổ truyền để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và cân bằng sức khỏe toàn diện. 

Huyệt Dương Lăng

  • Vị trí: Nằm ở mức đốt sống lưng số 4 (L4), cách cột sống khoảng 3-4 cm ra ngoài.
  • Tác dụng: Hỗ trợ điều trị các triệu chứng đau lưng và hỗ trợ chức năng tiêu hóa.

Huyệt Trung Quản

  • Vị trí: Nằm ở giữa đường nối từ xương ức đến rốn, cách rốn khoảng 4 cm lên trên.
  • Tác dụng: Có thể giúp điều chỉnh chức năng tiêu hóa và giảm cảm giác đầy bụng.

Huyệt Kỳ Môn

  • Vị trí: Nằm ở vùng bụng dưới, cách rốn khoảng 5 cm về phía bên phải.
  • Tác dụng: Điều trị các triệu chứng như đau bụng và rối loạn tiêu hóa.
Vị trí của huyệt Kỳ Môn
Vị trí của huyệt Kỳ Môn

Huyệt Tâm Lâm

  • Vị trí: Nằm ở mặt trong của cổ tay, trên đường kinh Tâm.
  • Tác dụng: Giúp giảm căng thẳng và lo âu, hỗ trợ điều trị các vấn đề về tiêu hóa và đau lưng.

Huyệt Hợp Cốc

  • Vị trí: Nằm ở mu bàn tay, giữa xương đốt thứ nhất và thứ hai của ngón tay cái.
  • Tác dụng: Giảm đau lưng, cải thiện tuần hoàn và tăng cường sức đề kháng.

Huyệt Tỳ Bào

  • Vị trí: Nằm ở giữa đường nối từ đốt sống ngực số 11 đến đốt sống thắt lưng số 1, cách cột sống khoảng 1.5 tấc.
  • Tác dụng: Giúp điều trị các triệu chứng liên quan đến hệ tiêu hóa và giảm cảm giác đầy bụng.

Kỹ thuật kết hợp:

  • Châm cứu: Khi châm cứu, bạn có thể châm vào các huyệt đạo một cách tuần tự hoặc kết hợp, tùy thuộc vào triệu chứng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Ví dụ, châm cứu vào huyệt Đại Trữ trước, sau đó chuyển sang huyệt Trung Quản và Dương Lăng.
  • Bấm huyệt: Khi bấm huyệt, bạn có thể bấm huyệt Đại Trữ và sau đó di chuyển sang các huyệt khác như Trung Quản và Tỳ Bào theo kỹ thuật ấn, xoay hoặc xoa bóp.
  • Xoa bóp: Xoa bóp nhẹ nhàng xung quanh các huyệt đạo kết hợp có thể giúp cải thiện hiệu quả điều trị và thư giãn cơ thể.

Như vậy, huyệt Đại Trữ đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe. Tuy nhiên do vị trí huyệt đạo nằm ở phần lưng gáy nên người bệnh cần tìm đến sự trợ giúp của những người có chuyên môn. Phụ nữ mang thai, người có bệnh lý nền cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện.

Xem Thêm

Bình Luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Đặt lịch khám chữa bệnh