Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Huyệt Thiên Dung: Vị Trí Và Ứng Dụng Trị Bệnh Trong Y Học
Huyệt Thiên Dung là một trong những huyệt vị quan trọng thuộc hệ thống kinh lạc trong Y học cổ truyền, đặc biệt có hiệu quả trong điều trị các bệnh lý liên quan đến cổ, họng và hệ hô hấp. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về vị trí, cách xác định và ứng dụng lâm sàng của huyệt trong cải thiện sức khỏe.
Huyệt Thiên Dung là gì?
Đây là huyệt đạo xuất xứ từ Thiên ‘Bản Du’ (Lkhu.2). Trong Trung Y Cương Mục phân tích ý nghĩa huyệt như sau:
- “Thiên” có nghĩa là “trời”, ý nghĩa trong Y học cổ truyền dùng để chỉ vị trí cao trên cơ thể, gần vùng hàm và mặt.
- “Dung” nghĩa là “dung mạo” hay “vẻ ngoài”, ám chỉ khả năng điều trị các triệu chứng ở vùng mặt như đau quai hàm, viêm họng hoặc các vấn đề về giọng nói.
Tên “Thiên Dung” có thể được hiểu là một huyệt đạo nằm ở vị trí quan trọng gần mặt, đóng vai trò trong việc điều hòa các chức năng liên quan đến vùng đầu và cổ.
Một số đặc tính của huyệt đạo này như sau:
- Là huyệt thứ 17 của Tiểu Trường kinh.
- Huyệt đạo nhận mạch phụ của chính kinh Đởm.
Vị trí huyệt Thiên Dung
Huyệt Thiên Dung nằm ở phía sau góc xương hàm dưới. Xác định như sau:
- Bước 1 – Xác định góc hàm dưới: Trước tiên, bạn cần xác định rõ góc hàm dưới của mình. Đây là điểm nhô ra rõ rệt ở phía sau của xương hàm dưới, gần vị trí gắn của cơ ức đòn chũm.
- Bước 2 – Dọc theo cơ ức đòn chũm: Từ góc hàm dưới, di chuyển ngón tay dọc theo mép trước của cơ ức đòn chũm (một cơ lớn nằm phía trước và bên cạnh cổ). Bạn sẽ cảm nhận được một vùng lõm nhỏ, mềm và dễ bị kích thích khi ấn vào.
- Bước 3 – Điểm giữa của huyệt: Huyệt nằm tại vị trí giữa của đường nối từ góc hàm dưới đến đỉnh của xương đòn. Cụ thể, nó nằm ngay trong vùng lõm giữa cơ ức đòn chũm và cơ thang.
Giải phẫu:
- Dưới da vùng huyệt đạo là bờ sau của góc xương hàm dưới, bờ trước cơ ức – đòn – chũm, phía dưới cơ 2 thân.
- Thần kinh vận động cơ tại huyệt vị là nhánh dây thần kinh sọ não XI, dây thần kinh sọ não số XI và nhánh đám rối cổ sâu.
- Da vùng huyệt đạo Thiên Dung chi phối bởi tiết đoạn dây thần kinh C2 hoặc dây thần kinh C3.
Tác dụng của huyệt Thiên Dung
Trong Y học cổ truyền, huyệt đạo Thiên Dung được ứng dụng trong điều trị các bệnh lý như:
- Tai ù và điếc: Huyệt có khả năng điều hòa khí huyết, giúp cải thiện tuần hoàn máu đến tai và các vùng xung quanh. Khi khí huyết được lưu thông tốt, các vấn đề như ù tai hay suy giảm thính lực (điếc) có thể được cải thiện.
- Đau họng và viêm amidan: Huyệt Thiên Dung nằm gần các cơ quan vùng cổ và họng. Kích thích huyệt này giúp giảm viêm họng, đau amidan và cảm giác khô rát, nhờ vào việc cải thiện lưu thông máu và giảm áp lực lên các mô viêm nhiễm.
- Mất tiếng nói: Kích thích huyệt này giúp phục hồi giọng nói nhanh hơn bằng cách hỗ trợ giãn cơ, cải thiện lưu thông khí huyết đến vùng thanh quản và cổ họng, từ đó giúp giảm viêm và phục hồi chức năng của dây thanh âm.
Cách châm cứu, bấm huyệt Thiên Dung
Để khai thông huyệt trị bệnh tốt nhất, trong Y học cổ truyền ứng dụng 2 phương pháp như sau:
Cách châm cứu:
- Chuẩn bị kim châm cứu vô trùng, bông cồn, găng tay.
- Vệ sinh vùng da xung quanh huyệt đạo Thiên Dung.
- Châm kim thẳng góc với bề mặt da, độ sâu khoảng 1 – 1.5 thốn.
- Ổn định kim, giữ trong khoảng 15 – 20 phút.
- Rút kim, dùng bông ấn nhẹ vào huyệt để cầm máu.
Cách bấm huyệt:
- Dùng đầu ngón tay cái hoặc ngón trỏ ấn vào huyệt đạo Thiên Dung.
- Ấn và xoa tròn nhẹ nhàng, có thể kết hợp với các động tác day, miết.
- Thực hiện trong khoảng 5 – 10 phút và mỗi ngày thực hiện từ 1 – 2 lần để trị bệnh.
Phối huyệt Thiên Dung tăng hiệu quả trị bệnh
Ngoài tác động đơn huyệt, huyệt đạo Thiên Dung khi được kết hợp cùng huyệt đạo tương hợp sẽ giúp tăng hiệu quả điều trị bệnh. Cụ thể như sau:
- Phối cùng huyệt đạo Bỉnh Phong (Tiểu trường.12): Điều trị vai đau không thể giơ tay lên được (theo Giáp Ất Kinh).
- Phối cùng huyệt đạo Chi Chánh (Tiểu trường.7) + huyệt đạo Giác Tôn (Tam tiêu.20) + huyệt đạo Tiền Cốc (Tiểu trường.2) + huyệt đạo Uyển Cốt (Tiểu trường.4): Điều trị cổ gáy đau không xoay được (theo Thiên Kim Phương).
- Phối cùng huyệt đạo Thính Cung (Tiểu trường.19) + huyệt đạo Thính Hội (Đ.2) + huyệt đạo Trung Chử (Tam tiêu.3): Điều trị tai ù, tai kêu như ve kêu (theo Thiên Kim Phương).
- Phối cùng huyệt đạo Khí Xá (Vị 11) + huyệt đạo Liêm Tuyền (Nh.23) + huyệt đạo Phách Hộ (Bàng quang.42) + huyệt đạo Phù Đột (Đại trường.18) + huyệt đạo Y Lung: Điều trị ho, suyễn (theo Thiên Kim Phương ).
- Phối cùng huyệt đạo Dương Khê: Điều trị ngực tức, khó thở (theo Tư Sinh Kinh).
- Phối cùng huyệt đạo Hợp Cốc: Điều trị amydale viêm (theo Châm Cứu Học Thượng Hải).
- Phối cùng huyệt đạo Hợp Cốc + huyệt đạo Thiên Trụ (Bàng quang.12): Điều trị viêm họng, viêm thanh quản (theo Châm Cứu Học Thượng Hải).
- Phối cùng huyệt đạo Hợp Cốc + huyệt đạo Khúc Trì (Đại trường.11) + huyệt đạo Thiếu Thương (Phế 11): Điều trị amidan viêm (theo Châm Cứu Học Thượng Hải).
Việc nắm vững vị trí và cách sử dụng huyệt Thiên Dung không chỉ giúp bạn tăng cường hiệu quả điều trị các bệnh lý liên quan đến cổ và họng mà còn mở rộng hiểu biết về y học cổ truyền. Hãy thực hành xác định và kích hoạt huyệt đúng cách để đạt được kết quả tốt nhất trong chăm sóc sức khỏe.
Xem Thêm:
- Huyệt Thiên Liêu: Vị Trí, Tác Dụng và Cách Sử Dụng
- Huyệt Thiên Đỉnh: Vị Trí, Chức Năng và Ứng Dụng Trong Điều Trị
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!