Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Huyệt Thái Bạch: Vị Trí, Tác Dụng và Cách Bấm Huyệt
Huyệt Thái Bạch là một trong những huyệt quan trọng trên kinh Túc Thái Âm Tỳ, nằm cách mắt cá chân trong khoảng 1 thốn. Những tác động lên huyệt như châm cứu, bấm huyệt sẽ mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe. Để biết thêm chi tiết, bạn đọc có thể tham khảo ngay bài viết được chia sẻ bên dưới đây.
Tổng quan về huyệt Thái Bạch
Huyệt Thái Bạch, được biết đến trong y học cổ truyền phương Đông với tên gọi chính xác là Taìbái – Taé Po, là huyệt thứ ba của Kinh Tỳ trong hệ thống Lục phủ ngũ tạng của con người.
Tên của huyệt này mang ý nghĩa theo tiếng Hán Việt, trong đó “Thái” có nghĩa là lớn, “Bạch” có nghĩa là trắng. Huyệt Thái Bạch nằm ở vị trí lớn phần trắng của bàn chân.
Theo lý thuyết âm dương, Thái Bạch thuộc kinh Tỳ, với Tỳ thuộc hành Thổ, hành Thổ sinh hành Kim. Do đó, Kim là tinh khí chủ yếu của huyệt này. Phần trên của Thái Bạch là vị trí tinh khí của hành Kim, điều này được rõ ràng trình bày trong Trung Y Cương Mục, một tài liệu nổi tiếng về huyệt đạo trong y học cổ truyền.
Vị trí của huyệt thái bạch
Để xác định rõ vị trí huyệt đạo, bạn có thể tìm tại chỗ lõm dưới mé trong của xương lòng bàn chân, theo các sách Phát Huy, Đồng Nhân và Giáp Ất. Vị trí này nằm từ đường tiếp xúc với da gan bàn chân tới da mu chân ở bờ trong của chân phải, tức là điểm tiếp xúc với phần thân trước của xương bàn chân thứ nhất. Ngoài ra, bạn có thể xác định theo cách sau:
- Bắt đầu từ mắt cá chân trong (mắt cá chân phía bên trong chân).
- Di chuyển ngón tay lên trên khoảng 1 thốn (khoảng bằng chiều rộng ngón tay cái).
- Huyệt nằm ở phía dưới gân cơ gấp ngón cái.
Công dụng của huyệt Thái Bạch
Huyệt Thái Bạch là một trong những huyệt đạo quan trọng trong Đông y, có nhiều tác dụng hữu ích đối với sức khỏe. Dưới đây là một số công dụng chi tiết của huyệt Thái Bạch:
- Tăng cường sức khỏe tỳ vị: Huyệt giúp điều hòa chức năng của tỳ vị, từ đó cải thiện khả năng hấp thụ dưỡng chất và hỗ trợ quá trình trao đổi chất. Ngăn ngừa các rối loạn liên quan đến tỳ vị như suy dinh dưỡng, thiếu máu và mệt mỏi.
- Giảm đau và kháng viêm: Giúp giảm đau nhức cơ thể, đặc biệt là đau khớp và đau lưng và hỗ trợ trong việc điều trị các bệnh viêm nhiễm.
- Cải thiện tuần hoàn máu: Giúp cải thiện tuần hoàn máu, làm giảm tình trạng tê bì chân tay và các vấn đề liên quan đến tuần hoàn như giãn tĩnh mạch, đau nhức và mỏi cơ.
- Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường: Việc kích thích huyệt này giúp điều hòa lượng đường trong máu, giảm nguy cơ tăng đường huyết và cải thiện tình trạng sức khỏe của người bệnh.
- Tăng cường hệ miễn dịch: Làm giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng và tăng cường sức đề kháng của cơ thể, chống lại các tác nhân gây bệnh và duy trì sức khỏe tổng quát.
- Giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ: Hệ thần kinh được thư giãn, giúp giảm căng thẳng, lo âu và cải thiện giấc ngủ.
Hướng dẫn cách bấm huyệt chữa bệnh
Huyệt Thái Bạch có thể được sử dụng để chữa bệnh thông qua bấm huyệt và châm cứu. Bạn có thể tự thực hiện tại nhà nếu có đủ kiến thức và dụng cụ hoặc đến các cơ sở Đông y để được các chuyên gia hỗ trợ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
- Bước 1: Để bấm huyệt Thái Bạch, bạn nên nằm ngửa hoặc ngồi ngả lưng khoảng 45 độ trên ghế hoặc giường để dễ dàng thao tác.
- Bước 2: Thư giãn toàn bộ cơ thể, duy trì trạng thái tinh thần thoải mái và bình tĩnh để tránh căng thẳng, giúp hiệu quả bấm huyệt hoặc châm cứu cao hơn.
- Bước 3: Xác định chính xác vị trí huyệt Thái Bạch trên bàn chân. Dùng ngón cái ấn vào huyệt với lực vừa phải, xoay nhẹ theo chiều kim đồng hồ và day huyệt trong khoảng 30 giây đến 1 phút, sau đó thả ra.
- Bước 4: Lặp lại quá trình bấm huyệt 5 – 7 lần để đạt hiệu quả tối ưu. Đối với châm cứu, châm kim dưới xương với mũi kim hướng vào lòng bàn chân, đâm sâu khoảng 0.3 – 0.4 tấc và giữ kim trong 5 – 10 phút.
Phối Huyệt
Huyệt Thái Bạch có thể kết hợp với các huyện dưới đây để trị bệnh hiệu quả:
- Phối Công Tôn (Tỳ 4) trị bụng trướng, ăn không tiêu, cổ trướng (Thiên Kim Phương).
- Phối Đàn Trung (Nh.17) + Hạ Quản (Nh.10) + Thạch Quan (Tanh.18) + Tỳ Du (Bàng quang.20) trị ế cách (Châm Cứu Đại Thành).
- Phối Công Tôn (Tỳ 4) + Đại Trường Du (Bàng quang.25) + Tam Tiêu Du (Bàng quang.22) trị ruột sôi (Tư Sinh Kinh).
- Phối Đại Trường Du (Bàng quang.25) + Hãm Cốc (Vị 43) trị ruột sưng đau (Châm Cứu Đại Thành).
- Phối Phục Lưu (Th.7) + Túc Tam Lý (Vị 36) trị bụng trướng (Loại Kinh Đồ Dực).
- Phối Cự Khuyết (Nh.14) [cứu 14 tráng] + Đại Đô (Tỳ 2) + Thừa Sơn (Bàng quang.57) + Túc Tam Lý (Vị 36) trị vùng tim đau do giun để hồi trùng Tâm thống] (Loại Kinh Đồ Dực).
- Phối Ẩn Bạch (Tỳ 1) + Hạ Liêu (Bàng quang.34) + Hội Dương (Bàng quang.35) + Lao Cung (Tâm bào.8) + Phục Lưu (Th.7) + Thái Xung (C.3) + Thừa Sơn (Bàng quang.57) + Trường Cường (Đc.1) trị tiêu ra máu (Thần Cứu Kinh Luân).
Bài viết trên đây đã giới thiệu tổng quan cho bạn về huyệt Thái Bạch, đây là huyệt đạo quan trọng, có công dụng chữa bệnh hiệu quả. Lưu ý rằng nếu bạn không có kiến thức vững vàng, hãy tới gặp bác sĩ, thầy thuốc để được hỗ trợ tốt nhất.
Xem Thêm:
- Huyệt Tử Cung: Vị Trí, Công Dụng Và Lưu Ý Khi Day Bấm
- Huyệt Hoàn Khiêu: Cách Xác Định & Ứng Dụng Trong Điều Trị
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!