Huyệt Hội Dương: Vị Trí, Tác Dụng Và Cách Khai Thông Trị Bệnh

Ngày cập nhật: 12/09/2024 Biên tập viên: Đỗ Thanh
Đánh giá bài viết

Huyệt Hội Dương có vị trí gần vùng đáy chậu, có khả năng điều hòa khí huyết và cân bằng Dương mạch trong cơ thể. Vậy huyệt đạo này được ứng dụng trong điều trị những bệnh lý nào? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết cho câu hỏi này, đồng thời đưa cung cấp các thông tin về vị trí, cách châm cứu và phối huyệt chuẩn Y học cổ truyền.

Thông tin tổng quan về huyệt Hội Dương

Huyệt Hội Dương xuất xứ từ Giáp Ất Kinh, là huyệt thứ 35 của kinh Bàng Quang. Trong Trung Y Cương Mục giải thích tên huyệt Hội Dương mang nhiều ý nghĩa liên quan đến vị trí và chức năng của huyệt trong Y học cổ truyền:

  • “Hội”: Nghĩa là sự gặp gỡ, tụ hội. Trong ngữ cảnh của huyệt đạo, “hội” ám chỉ sự tụ hội của khí và kinh mạch.
  • “Dương”: Dương đại diện cho khí Dương, năng lượng dương tính của cơ thể, trái ngược với khí Âm, vốn là phần tĩnh lặng và lạnh lẽo.

Vì vậy, Hội Dương có nghĩa là nơi hội tụ của các kinh mạch Dương trong cơ thể. Cụ thể hơn, huyệt này là nơi giao nhau của mạch Đốc và các Dương mạch, có chức năng tăng cường và điều hòa khí Dương, đặc biệt là ở vùng hạ tiêu và xung quanh vùng sinh dục và hậu môn.

Ngoài ra, huyệt đạo có tên gọi khác là huyệt Lợi Cơ.

Hình ảnh minh họa huyệt Hội Dương
Hình ảnh minh họa huyệt Hội Dương

Vị trí huyệt Hội Dương

Huyệt Hội Dương nằm ở vùng ngang đầu dưới của xương cụt (phần cuối cùng của cột sống) và cách đường giữa lưng (đường thẳng đứng chạy dọc theo cột sống) khoảng 0,5 thốn. Vị trí này gần khu vực đáy chậu, liên quan đến vùng hậu môn và các cơ quan sinh dục.

Cách xác định huyệt vị:

  • Bước 1 – Xác định xương cụt: Sờ dọc theo cột sống từ trên xuống dưới cho đến khi bạn cảm thấy phần xương nhô ra ở cuối cùng, đó chính là xương cụt.
  • Bước 2 – Tìm đầu dưới xương cụt: Xác định điểm thấp nhất của xương cụt.
  • Bước 3 – Đo khoảng cách: Từ điểm thấp nhất của xương cụt, đo sang ngang một khoảng 0.5 thốn (khoảng 1.5cm) về phía bên phải hoặc bên trái, đó là vị trí của huyệt Hội Dương.

Đặc điểm giải phẫu:

  • Dưới da vùng huyệt đạo là khối mỡ nhão của hố ngồi – trực tràng, cơ ngồi cụt và cơ nâng mông.
  • Thần kinh vận động cơ tại vị trí huyệt đạo là nhánh dây thần kinh thẹn.
  • Da vùng huyệt chịu chi phối từ tiết đoạn thần kinh S5.

Tác dụng của huyệt Hội Dương

Huyệt Hội Dương có tác dụng đa chiều trong việc điều trị các bệnh lý ở các cơ quan sinh dục, tiêu hóa và vùng lưng dưới. Cơ chế tác động dựa trên nguyên tắc điều hòa khí huyết, thông kinh hoạt lạc và cân bằng âm dương trong cơ thể. Cụ thể như sau:

  • Trị lưng đau trong kỳ kinh nguyệt: Huyệt Hội Dương nằm trên kinh Bàng Quang và có tác dụng giải tỏa sự ứ trệ, thúc đẩy sự lưu thông của khí và huyết. Vậy nên khi châm cứu hoặc cứu ngải vào huyệt này sẽ giảm sự tắc nghẽn và đau nhức lưng liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.
  • Điều trị bạch đới (khí hư): Nhờ vị trí nằm gần khu vực đáy chậu và vùng sinh dục, nơi có sự kết nối giữa các kinh mạch quan trọng của hệ sinh dục nữ, nên khi kích thích huyệt Hội Dương giúp điều hòa hoạt động của các cơ quan sinh dục, tăng cường lưu thông khí huyết, từ đó cân bằng nội tiết và giảm bạch đới.
  • Điều trị liệt dương: Châm cứu huyệt đạo Hội Dương giúp tăng cường dương khí, cải thiện tuần hoàn máu đến vùng sinh dục và hỗ trợ khôi phục chức năng sinh lý nam giới.
  • Điều trị tiêu chảy: Khi kích thích huyệt này giúp điều hòa khí trong kinh Bàng Quang, thận và mạch Đốc, từ đó cải thiện tình trạng tiêu chảy, đặc biệt trong các trường hợp tiêu chảy mãn tính hoặc do khí huyết bất ổn.
  • Điều trị trĩ: Châm cứu huyệt Hội Dương giúp làm thông kinh hoạt lạc, giảm tình trạng tắc nghẽn và ứ đọng máu tại vùng trực tràng, từ đó hỗ trợ cải thiện triệu chứng trĩ.
Huyệt có khả năng hỗ trợ điều trị trĩ
Huyệt có khả năng hỗ trợ điều trị trĩ

Cách châm cứu huyệt đạo Hội Dương

Trong Y học cổ truyền, huyệt Hội Dương được khai thông chủ yếu bằng phương pháp châm cứu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách châm cứu huyệt đạo này giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.

Chuẩn bị:

  • Dụng cụ: Kim châm vô trùng, bông, cồn sát trùng, moxa (nếu cứu).
  • Tư thế bệnh nhân: Nằm sấp, thả lỏng cơ thể, hai chân duỗi thẳng.

Tiến hành châm cứu:

  • Sát trùng: Xác định huyệt Hội Dương và vệ sinh vùng da quanh huyệt đạo bằng cồn.
  • Châm cứu: Châm kim hướng thẳng đứng vào huyệt, từ từ đưa kim vào sâu 1 – 1.5 thốn. Bệnh nhân có thể cảm thấy hơi tê hoặc căng tức lan xuống vùng mông, đùi sau.
  • Lưu kim: Để kim tại chỗ khoảng 15-20 phút.
  • Cứu: Có thể cứu trực tiếp (Đặt moxa lên đầu kim, đốt cháy 3 – 7 mồi) hoặc cứu gián tiếp (Đặt moxa lên miếng gừng hoặc muối đã đặt trên huyệt, đốt cháy 5 – 15 phút).
  • Rút kim: Sau khi hoàn thành thời gian châm cứu hoặc cứu ngải, rút kim một cách từ từ và nhẹ nhàng.
  • Khử trùng: Khử trùng vùng da nơi đã châm một lần nữa để đảm bảo vệ sinh.

Lưu ý an toàn:

  • Thực hiện bởi chuyên gia: Người thực hiện phải là một chuyên gia y tế có trình độ về châm cứu để đảm bảo an toàn, tránh tai biến nguy hiểm.
  • Theo dõi phản ứng: Nếu bệnh nhân thấy đau dữ dội hoặc có bất kỳ phản ứng bất thường nào, rút kim ngay và xử lý kịp thời.
  • Tần suất: Châm cứu 1 – 2 lần/tuần, liệu trình tùy thuộc vào tình trạng bệnh.
  • Một số đối tượng không châm cứu: Không tự ý châm cứu cho các đối tượng như phụ nữ có thai, người có bệnh mãn tính, người đang dùng thuốc chống đông máu.
Châm cứu huyệt đạo mang lại tác dụng trị bệnh tốt
Châm cứu huyệt đạo mang lại tác dụng trị bệnh tốt

Hướng dẫn phối huyệt đạo

Đây là phương pháp kết hợp huyệt Hội Dương với nhiều huyệt đạo tương hợp để tăng sự tương tác và hỗ trợ của các kinh mạch trong cơ thể. Điều này giúp tăng hiệu quả điều trị bệnh của huyệt đạo chính.

  • Phối cùng huyệt đạo Thúc Cốt (Bàng quang.65) + huyệt đạo Phục Lưu (Th.7): Có tác dụng điều trị tích tụ ở ruột – trường phích (theo cuốn Tư Sinh Kinh).
  • Phối cứu cùng huyệt đạo Tỳ Du (Bàng quang.20): Giúp điều trị tình trạng tả lỵ lâu ngày không khỏi (theo cuốn Châm Cứu Đại Thành).
  • Phối cùng huyệt đạo Ẩn Bạch (Tỳ 1) + huyệt đạo Hạ Liêu (Bàng quang.34) + huyệt đạo Lao Cung (Tâm bào.8) + huyệt đạo Phục Lưu (Th.7) + huyệt đạo Thái Bạch (Tỳ 3) + huyệt đạo Thái Xung (C.3) + huyệt đạo Thừa Sơn (Bàng quang.57) + huyệt đạo Trường Cường (Đc.1): Ứng dụng trong điều trị chứng bệnh đại tiện ra máu (theo cuốn Thần Cứu Kinh Luân).
  • Phối cùng huyệt đạo Thừa Sơn (Bàng quang.57) + huyệt đạo Quan Nguyên (Nh.4) + huyệt đạo Trung Cực (Nh.3) + huyệt đạo Trường Cường (Đc.1): Có tác dụng điều trị trĩ và âm hộ lở ngứa (theo cuốn Châm Cứu Học Giản Biên).

Huyệt Hội Dương là một yếu tố quan trọng trong Y học cổ truyền với tác dụng điều hòa khí huyết và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý, từ đau lưng đến trĩ. Để tận dụng tối đa lợi ích của huyệt đạo này, hãy áp dụng phương pháp đã được hướng dẫn trong bài viết và tham khảo ý kiến của chuyên gia để đạt hiệu quả tối ưu.

Xem Thêm:

Bình Luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Đặt lịch khám chữa bệnh