Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Huyệt Thủy Đột Là Gì? Xác Định Vị Trí Và Lợi Ích Trị Bệnh
Huyệt Thủy Đột là một huyệt đạo quan trọng với nhiều công dụng trong việc điều trị các vấn đề về hô hấp và cổ họng. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng cách sẽ giúp cải thiện sức khỏe và điều trị các triệu chứng một cách hiệu quả. Trong bài viết dưới đây sẽ cung cấp những thông tin chi tiết liên quan đến huyệt đạo này.
Ý nghĩa huyệt Thủy Đột là gì?
Huyệt Thủy Đột xuất hiện lần đầu tại Giáp Ất Kinh, ý nghĩa tên huyệt trong Y học cổ truyền được phân tích qua các thành phần trong tên như sau:
- Thủy: Từ này có nghĩa là “nước.” Trong ngữ cảnh của huyệt đạo, “Thủy” thường biểu thị sự liên quan đến chất lỏng hoặc sự lưu thông của chất lỏng trong cơ thể.
- Đột: Từ này có nghĩa là “nổi bật” hoặc “nhô lên.” Trong trường hợp này, nó chỉ vị trí của huyệt ở bên dưới củ hầu nhô lên khi nuốt và tác dụng nổi bật mà huyệt này mang lại.
Từ phân tích trên, ý nghĩa tổng quát tên huyệt Thủy Đột phản ánh tác dụng nổi bật của huyệt trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến hô hấp và cổ họng, nơi mà sự lưu thông của khí và chất lỏng (như đờm) rất quan trọng.
Vị trí huyệt Thủy Đột
Huyệt Thủy Đột nằm ở phần trước của cổ, dưới bờ dưới của xương đòn (xương quai xanh). Để xác định huyệt cần thực hiện các bước như sau:
- Bước 1 – Đứng thẳng hoặc ngồi thoải mái: Đảm bảo cơ thể ở tư thế thoải mái để dễ dàng xác định các điểm tham chiếu trên cơ thể.
- Bước 2 – Xác định xương đòn: Sờ dọc theo xương đòn, tìm điểm giữa của nó.
- Bước 3 – Tìm cơ ức đòn chũm: Đây là cơ chạy chéo từ phía sau tai xuống xương đòn. Hãy cảm nhận và xác định vị trí của cơ này.
- Bước 4 – Xác định điểm giữa: Từ điểm giữa xương đòn, tìm khe nằm giữa xương đòn và cơ ức đòn chũm. Huyệt Thủy Đột nằm ở điểm này, dưới bờ dưới của xương đòn.
Đặc điểm giải phẫu:
- Dưới da của vị trí huyệt này là bờ trước cơ ức đòn chũm, khe giữa cơ vai móng, ức giáp, ức móng. Vào sâu sẽ có bó mạch thần kinh cảnh, cơ bậc thang trước và cơ cổ dài.
- Thần kinh vận động cơ tại huyệt là nhánh của dây thần kinh sọ não số XI, dây thần kinh sọ não số XII và các nhánh đám rối thần kinh cổ.
- Da vùng huyệt Thủy Đột bị chi phối bởi tiết đoạn thần kinh C3.
Lưu ý: Do huyệt đạo nằm tại vị khó xác định, đòi hỏi am hiểu về hệ kinh mạch và đặc điểm giải phẫu của cơ thể. Vậy nên, nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia Y học cổ truyền hoặc thầy thuốc có kinh nghiệm để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Công dụng huyệt Thủy Đột
Trong Y học cổ truyền, khi tác động đúng cách lên huyệt Thủy Đột sẽ mang lại những tác dụng cho sức khỏe như sau:
- Giảm ho: Huyệt Thủy Đột thường được sử dụng để giảm ho, bao gồm cả ho khan và ho có đờm.
- Khó thở và hen suyễn: Kích thích huyệt này giúp giảm triệu chứng khó thở và hen suyễn, cải thiện chức năng hô hấp.
- Giảm viêm họng: Kích thích huyệt này có thể giúp giảm viêm họng và đau trong vùng cổ, làm dịu cảm giác khó chịu.
- Khàn tiếng: Huyệt này còn có tác dụng hỗ trợ điều trị khàn tiếng và mất tiếng, giúp giọng nói trở nên rõ ràng hơn.
- Tăng cường tuần hoàn: Huyệt Thủy Đột có thể giúp cải thiện lưu thông khí huyết, làm tăng cường tuần hoàn máu và khí trong cơ thể, giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.
- Giảm triệu chứng khó tiêu: Mặc dù không phải là tác dụng chính, huyệt Thủy Đột cũng có thể hỗ trợ giảm các triệu chứng khó tiêu và tắc nghẽn khí trong cơ thể.
Kỹ thuật châm cứu và bấm huyệt Thủy Đột
Chuyên gia hướng dẫn chi tiết các bước trong kỹ thuật châm cứu và bấm huyệt Thủy Đột đảm bảo an toàn, hiệu quả trị bệnh như sau:
Châm cứu huyệt Thủy Đột
- Xác định huyệt: Áp dụng hướng dẫn các bước xác định vị trí huyệt/
- Sát khuẩn: Dùng bông thấm cồn y tế sát khuẩn vùng da quanh huyệt.
- Châm kim: Châm kim vào điểm huyệt với góc 0.2 – 0.3 thốn, không châm sâu quá vì dễ tác động vào bó mạch cảnh gây chảy máu.
- Thời gian châm: Giữ kim trong khoảng 5 – 10 phút, có thể kích thích kim nhẹ nhàng trong suốt thời gian này để tăng hiệu quả điều trị.
- Rút kim: Sau khi hết thời gian, rút kim ra nhanh chóng và dùng bông gòn ấn nhẹ lên vị trí châm để tránh chảy máu.
Bấm huyệt đạo Thủy Đột
- Xác định vị trí huyệt: Giống như phần xác định vị trí trong kỹ thuật châm cứu.
- Sát khuẩn: Dùng bông thấm cồn y tế sát khuẩn vùng da quanh huyệt.
- Bấm huyệt: Sử dụng ngón tay cái hoặc ngón trỏ ấn nhẹ lên huyệt Thủy Đột. Bắt đầu với lực nhẹ, sau đó tăng dần lực nhấn. Thực hiện trong 2 phút.
- Xoa bóp: Sau khi bấm huyệt, bạn có thể xoa bóp nhẹ nhàng vùng cổ để thư giãn cơ và tăng cường hiệu quả điều trị.
Lưu ý:
- Cả hai kỹ thuật châm cứu và bấm huyệt nên được thực hiện bởi người có chuyên môn hoặc dưới sự hướng dẫn của chuyên gia Y học cổ truyền.
- Tránh châm cứu hoặc bấm huyệt khi vùng da có vết thương, viêm nhiễm hoặc có bệnh lý nghiêm trọng.
- Nếu bệnh nhân cảm thấy đau, chóng mặt hoặc bất kỳ triệu chứng bất thường nào, nên dừng lại ngay và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Hướng dẫn phối huyệt
Ngoài tác động đơn huyệt, khi phối huyệt Thủy Đột cùng các huyệt tương hợp trong hệ kinh mạch sẽ giúp tăng hiệu quả trị bệnh như sau:
- Phối cùng huyệt Khí Xá (Vi.11): Điều trị họng viêm (theo Tư Sinh Kinh).
- Phối cùng huyệt đạo Cự Khuyết (Nh.14) + huyệt Chiên Trung (Nh.17) + huyệt đạo Quan Nguyên (Nh.4): Điều trị nấc (theo Trung Quốc Châm Cứu Học).
- Phối cùng huyệt đạo Bách Hội (Đc.20) + huyệt đạo Khí Hộ (Vi.13) + huyệt đạo Phong Môn (Bq.12): Điều trị ho gà (theo Châm Cứu Học Thượng Hải).
Bài viết giúp bạn giải đáp các thông tin về huyệt Thủy Đột. Châm cứu và bấm huyệt đạo này là những phương pháp điều trị hiệu quả cho nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng huyệt để đảm bảo an toàn nhất.
Xem Thêm:
- Huyệt Thương Dương: Công Dụng Và Hướng Dẫn Điều Trị Bệnh
- Huyệt Thừa Cân Là Gì? Chức Năng Và Cách Khai Thông Trị Bệnh
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!