Thuốc Thủy Châm: 7 Loại Phổ Biến Và Cách Dùng An Toàn

Ngày cập nhật: 27/07/2024 Biên tập viên: Hải Yến

Sử dụng thuốc thủy châm là một phương pháp điều trị kết hợp giữa Y học cổ truyền và hiện đại, trong đó thuốc Tây y được tiêm vào huyệt đạo nhằm tăng cường hiệu quả điều trị. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về khái niệm, công dụng, cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng loại thuốc này. Đồng thời giới thiệu về 7 loại thuốc được ứng dụng phổ biến trong điều trị bệnh bằng thủy châm.

Thuốc thủy châm là gì?

Thuốc thủy châm là loại thuốc Tây y được tiêm trực tiếp vào huyệt đạo trên cơ thể. Phương pháp này kết hợp tác dụng cơ học của kim châm cứu với tác dụng dược lý của thuốc, mang lại nhiều lợi ích như sau:

  • Tăng cường hiệu quả trị liệu: Việc kết hợp châm cứu và thuốc giúp tận dụng ưu điểm của cả hai phương pháp. Châm cứu kích thích các huyệt đạo, trong khi thuốc tác động trực tiếp vào cơ thể, tăng cường hiệu quả điều trị và kéo dài tác dụng của thuốc.
  • Giảm liều dùng thuốc toàn thân: Thủy châm cho phép giảm liều lượng thuốc toàn thân, từ đó giảm nguy cơ gặp phải tác dụng phụ của thuốc. Điều này đặc biệt hữu ích cho những bệnh nhân có cơ địa nhạy cảm hoặc cần sử dụng thuốc dài hạn.
  • Tác động sâu và kéo dài: Thuốc tiêm vào huyệt sẽ tác động trực tiếp lên các kinh lạc, khí huyết và tạng phủ, giúp kéo dài hiệu quả điều trị của châm cứu. Nhờ đó cải thiện tình trạng bệnh lý một cách toàn diện và bền vững hơn.
Sử dụng thuốc thủy châm giúp trị bệnh hiệu quả tốt hơn
Sử dụng thuốc thủy châm giúp trị bệnh hiệu quả tốt hơn

Ứng dụng của thuốc thủy châm trong điều trị bệnh

Các loại thuốc thủy châm được ứng dụng trong điều trị nhiều bệnh lý trên cơ thể như sau:

Các bệnh về hệ thống thần kinh

  • Đau đầu, migraine, chóng mặt, mất ngủ.
  • Liệt nửa người, liệt mặt.
  • Rối loạn lo âu, trầm cảm.
  • Đau dây thần kinh ngoại biên.

Bệnh cơ xương khớp

  • Viêm khớp dạng thấp.
  • Thoái hóa khớp.
  • Đau lưng, đau cổ.
  • Đau mỏi vai gáy.
  • Bong gân, trật khớp.
  • Tê bì chân tay.

Các bệnh lý nội khoa

  • Hen suyễn, viêm phế quản.
  • Viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Rối loạn tiêu hóa.
  • Táo bón hoặc tiêu chảy.
  • Suy giảm miễn dịch.
  • Rối loạn kinh nguyệt.

Một số bệnh lý khác

  • Thiếu máu, suy nhược cơ thể.
  • Mụn nhọt, trứng cá.
  • Rụng tóc.
  • Tăng cường sức đề kháng.
Thuốc thủy châm được ứng dụng trong điều trị nhiều bệnh lý
Thuốc thủy châm được ứng dụng trong điều trị nhiều bệnh lý

7 loại thuốc thủy châm phổ biến hiện nay

Hiện nay Y học nghiên cứu nhiều loại thuốc thủy châm trị bệnh, trong đó 7 loại thuốc dưới đây được sử dụng phổ biến nhất.

Cerebrolysin

  • Công dụng: Cerebrolysin là một thuốc bổ thần kinh, chứa các peptide sinh học và acid amin, giúp cải thiện chức năng não bộ.
  • Ứng dụng: Thuốc này thường được dùng trong điều trị các bệnh lý thần kinh như đột quỵ, chấn thương sọ não, sa sút trí tuệ và bệnh Alzheimer.

Thuốc thủy châm Voltaren

  • Công dụng: Voltaren là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID), có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt.
  • Ứng dụng: Thuốc thường được sử dụng trong điều trị các chứng đau nhức cơ, đau khớp, viêm khớp và các tình trạng viêm nhiễm.

Methycobal (Mecobalamin)

  • Công dụng: Methycobal là một dạng của Vitamin B12, có tác dụng hỗ trợ chức năng thần kinh và sản xuất hồng cầu.
  • Ứng dụng: Thuốc được sử dụng trong điều trị các bệnh lý về thần kinh ngoại vi, thiếu máu và các rối loạn thần kinh khác.

Thuốc thủy châm H5000

  • Công dụng: H5000 là thuốc chứa hoạt chất Heparin, có tác dụng chống đông máu.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng để phòng ngừa và điều trị các tình trạng huyết khối, hỗ trợ tuần hoàn máu.

Vitamin B12 (Cobalamin)

  • Công dụng: Vitamin B12 hỗ trợ chức năng thần kinh và quá trình sản xuất hồng cầu, cải thiện sức khỏe tổng thể.
  • Ứng dụng: Điều trị thiếu máu, rối loạn thần kinh và hỗ trợ chức năng thần kinh ở người cao tuổi.

Vitamin B6 (Pyridoxine)

  • Công dụng: Vitamin B6 giúp tăng cường chuyển hóa protein, hỗ trợ chức năng thần kinh và hệ miễn dịch.
  • Ứng dụng: Điều trị thiếu Vitamin B6, hỗ trợ điều trị trầm cảm, mệt mỏi và các rối loạn thần kinh.

Thuốc thủy châm Vitamin B1 (Thiamin)

  • Công dụng: Vitamin B1 cần thiết cho quá trình chuyển hóa carbohydrate, hỗ trợ chức năng thần kinh và tim mạch.
  • Ứng dụng: Điều trị thiếu Vitamin B1, bệnh beriberi, và hỗ trợ sức khỏe thần kinh, tim mạch.

Quy trình sử dụng thuốc thủy châm trị bệnh

Để thuốc thủy châm phát huy hiệu quả trị bệnh tốt nhất sẽ cần tuân thủ theo quy trình sử dụng dưới đây.

  • Chuẩn bị: Lựa chọn thuốc phù hợp với tình trạng bệnh lý và huyệt đạo cần châm. Chuẩn bị kim tiêm vô trùng và các dụng cụ cần thiết, đảm bảo vệ sinh trong quá trình thực hiện.
  • Xác định huyệt đạo: Bác sĩ sẽ xác định các huyệt đạo cần châm trên cơ thể bệnh nhân.
  • Tiêm thuốc: Sau khi xác định đúng vị trí huyệt đạo, bác sĩ sẽ khử trùng vùng da xung quanh và tiêm thuốc vào huyệt. Quá trình này đòi hỏi sự chính xác và nhẹ nhàng để tránh gây đau đớn cho bệnh nhân.
  • Theo dõi sau thủy châm: Sau khi tiêm thuốc, cần theo dõi phản ứng của bệnh nhân để kịp thời phát hiện và xử lý các dấu hiệu bất thường như sưng, đỏ, đau tại chỗ tiêm hoặc các phản ứng dị ứng.
Phương pháp thủy châm cần được thực hiện bởi người có chuyên môn cao
Phương pháp thủy châm cần được thực hiện bởi người có chuyên môn cao

Đối tượng thận trọng khi sử dụng thuốc thủy châm

Bác sĩ cho biết, một số đối tượng cần thận trọng khi sử dụng thuốc thủy châm bao gồm:

  • Phụ nữ mang thai: Một số thành phần trong thuốc có thể ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Do đó, cần thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc.
  • Người cao tuổi và trẻ em: Chức năng gan, thận của nhóm đối tượng này được đánh giá yếu hơn, do đó khả năng đào thải thuốc cũng kém hơn. Vậy nên trước khi sử dụng thuốc sẽ cần thăm khám kiểm tra kỹ càng.
  • Người có bệnh lý nền: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc thủy châm cho người có bệnh lý nền như tim mạch, huyết áp, tiểu đường, dị ứng,… Một số thành phần trong thuốc có thể tương tác với thuốc điều trị bệnh lý nền, gây ra tác dụng phụ nguy hiểm.

Lưu ý an toàn khi sử dụng thuốc thủy châm

Để đảm bảo an toàn và tối ưu hóa hiệu quả của thuốc thủy châm, bệnh nhân cần lưu ý những điểm sau:

  • Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ: Thuốc thủy châm chỉ nên được dùng khi có sự chỉ định của bác sĩ và cần phải được theo dõi bởi bác sĩ hoặc nhân viên y tế.
  • Không tự ý thay đổi thuốc hoặc liều lượng: Việc tự ý thay đổi loại thuốc hoặc liều lượng có thể gây phản ứng ngược và gây tác dụng phụ nguy hiểm.
  • Chăm sóc sức khỏe toàn diện: Mặc dù thuốc thủy châm có hiệu quả, việc duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý và nghỉ ngơi đầy đủ là rất quan trọng để đạt kết quả điều trị tốt nhất.
  • Theo dõi phản ứng cơ thể: Nếu xuất hiện triệu chứng bất thường như đau đầu, hoa mắt, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, hoặc choáng váng, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.
  • Chọn thuốc chất lượng: Chỉ sử dụng thuốc từ các nhà cung cấp uy tín, có giấy tờ chứng nhận nguồn gốc rõ ràng.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc thủy châm. Để sử dụng thuốc một cách an toàn, hãy đến cơ sở y tế để được bác sĩ tư vấn và không tự ý sử dụng tại nhà.

Array

Tư vấn chuyên môn bài viết

Bác sĩ Doãn Hồng Phương

Biệt thự B31, ngõ 70 Nguyễn Thị Định, Nhân Chính. Thanh Xuân, Hà Nội

Chuyên khoa

Bệnh học

Đặt lịch khám chữa bệnh

16/09

hôm nay

17/09

Ngày mai

18/09

Ngày kìa

+

Khác