Huyệt Thái Âm Là Gì? Tìm Hiểu Vị Trí Và Lợi Ích Đối Với Sức Khỏe

Ngày cập nhật: 16/08/2024 Biên tập viên: Đỗ Thanh
Đánh giá bài viết

Trên cơ thể con người tồn tại một hệ thống huyệt đạo phức tạp, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa dòng chảy khí huyết và duy trì sự cân bằng năng lượng. Trong bài viết này, Đông Phương Y Pháp sẽ cùng quý độc giả khám phá chi tiết về huyệt Thái Âm, bao gồm vị trí, công dụng và các phương pháp tác động lên huyệt một cách hiệu quả.

Phân tích huyệt Thái Âm là gì?

Huyệt Thái Âm là kỳ huyệt – Một trong những huyệt vị đặc biệt nằm ngoài các hệ thống kinh mạch chính thức (Kinh huyệt). Trong cuốn Ngoại Đài Bí Yếu ghi chép ý nghĩa tên huyệt như sau:

  • “Thái”: Có nghĩa là “lớn”, “to lớn” hoặc “vĩ đại”. Trong ngữ cảnh này, “Thái” ám chỉ mức độ lớn hoặc mạnh mẽ của một yếu tố.
  • “Âm”: Trong triết lý Đông y, “Âm” đại diện cho yếu tố lạnh, tối và ẩm.

Tên “Thái Âm” gợi ý rằng huyệt này liên quan đến việc điều chỉnh hoặc tăng cường yếu tố Âm trong cơ thể. Đây là yếu tố cần thiết để duy trì sự cân bằng năng lượng trong cơ thể, đặc biệt là trong các trường hợp mà yếu tố Âm bị suy giảm hoặc mất cân đối.

Hình ảnh minh họa huyệt đạo
Hình ảnh minh họa huyệt đạo

Vị trí huyệt Thái Âm

Huyệt Thái Âm nằm ở đỉnh mắt cá chân trong, đo lên khoảng 8 thốn từ điểm mắt cá chân, vị trí huyệt nằm dưới chỗ lõm của khu vực này. Cụ thể cách xác định như sau:

Để xác định vị trí của Huyệt Thái Âm một cách chính xác, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Xác định đỉnh mắt cá chân trong: Đầu tiên, xác định rõ vị trí của mắt cá chân trong (phía bên trong của mắt cá, gần với phần phía trong của bàn chân). Sờ thấy rõ phần xương nhô cao nhất chính là đỉnh mắt cá.
  • Bước 2: Đo khoảng cách lên trên: Từ đỉnh mắt cá chân trong, sử dụng ngón tay để đo khoảng cách lên trên khoảng 8 thốn. (Thốn là đơn vị đo lường truyền thống trong y học cổ truyền, tương đương với chiều rộng của đốt ngón tay cái của người bệnh).
  • Bước 3: Xác định chỗ lõm dưới xương: Khi đã đo lên khoảng 8 thốn từ đỉnh mắt cá chân trong, cảm nhận thấy một chỗ hơi lõm xuống và mềm hơn so với vùng xung quanh. Đây chính là huyệt Thái Âm.

Sau khi xác định vị trí dự kiến của huyệt, bạn nên kiểm tra lại bằng cách sờ nắn kỹ hơn để đảm bảo đã tìm đúng chỗ lõm dưới xương.

Tác dụng điều trị bệnh của huyệt Thái Âm

Huyệt Thái Âm được sử dụng để trị cước khí, một chứng bệnh gây ra do sự tích tụ khí và nước trong cơ thể, thường dẫn đến tình trạng sưng phù và đau nhức ở chân.

Chuyên gia phân tích cơ chế tác động trị bệnh của huyệt đạo chi tiết như sau:

  • Cải thiện tuần hoàn khí huyết: Kích thích huyệt này giúp điều hòa khí huyết và tăng cường sự lưu thông, từ đó giảm sự ứ đọng khí huyết ở các chi, từ đó làm giảm tình trạng sưng phù và đau nhức.
  • Giải độc và loại bỏ nước thừa: Huyệt Thái Âm có khả năng thúc đẩy quá trình bài tiết và giúp cơ thể loại bỏ nước thừa, điều này đặc biệt quan trọng trong việc giảm phù nề do cước khí.
  • Điều hòa chức năng tạng Tỳ và Thận: Huyệt này ảnh hưởng đến chức năng của Thận và Tỳ, giúp điều hòa nước và khí trong cơ thể, đồng thời cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng, hỗ trợ giảm các triệu chứng của cước khí.
  • Thúc đẩy sự cân bằng nội tại: Kích thích huyệt Thái Âm giúp cân bằng năng lượng trong cơ thể, từ đó giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn khí huyết và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Huyệt giúp điều trị đau nhức chân
Huyệt giúp điều trị đau nhức chân

Phương pháp châm cứu và bấm huyệt Thái Âm

Kỹ thuật thực hiện phương pháp châm cứu và day bấm giúp khai thông huyệt đạo Thái Âm như sau:

Phương pháp châm cứu

Đây là phương pháp được thực hiện bởi chuyên gia, bác sĩ nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trị bệnh.

Chuẩn bị:

  • Tư thế của bệnh nhân: Bệnh nhân nằm ngửa hoặc nghiêng sang bên để mắt cá chân trong dễ dàng tiếp cận, thư giãn hoàn toàn để giảm căng cơ và tăng hiệu quả châm cứu.
  • Dụng cụ: Sử dụng kim châm cứu đã được vô trùng, chiều dài và đường kính phù hợp với thể trạng của bệnh nhân.

Quy trình thực hiện:

  • Châm kim: Kim được châm vào huyệt với góc châm khoảng 90 độ, điều chỉnh độ sâu châm phù khoảng 0.5 – 1 thốn.
  • Thời gian giữ kim: Thời gian giữ kim trong huyệt thường khoảng 20 – 30 phút, tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.
  • Kết thúc châm cứu: Khi thời gian châm cứu kết thúc, rút kim nhẹ nhàng và áp nhẹ tay vào vùng huyệt để giúp lưu thông khí huyết và giảm cảm giác khó chịu.
Tác động đúng cách vào huyệt giúp trị bệnh hiệu quả
Tác động đúng cách vào huyệt giúp trị bệnh hiệu quả

Bấm huyệt Thái Âm

Ngoài châm cứu, phương pháp bấm huyệt cũng được ứng dụng phổ biến bởi hiệu quả tốt, đồng thời người bệnh dễ dàng thực hiện tại nhà.

Chuẩn bị:

  • Vị trí của bệnh nhân: Bệnh nhân nằm ngửa hoặc ngồi với chân duỗi thẳng, giúp dễ dàng tiếp cận khu vực mắt cá chân trong.
  • Kỹ thuật viên: Người thực hiện cần đảm bảo tay sạch và ấm để không gây khó chịu cho bệnh nhân khi tiếp xúc với da.

Quy trình thực hiện:

  • Bấm huyệt: Sử dụng ngón tay cái hoặc ngón giữa để ấn vào huyệt với lực vừa phải. Áp lực cần duy trì ổn định, đủ để tạo ra cảm giác tức nhẹ ở khu vực huyệt mà không gây đau đớn.
  • Thời gian bấm huyệt: Thời gian bấm huyệt Thái Âm khoảng 3 – 5 phút cho mỗi lần bấm. Có thể lặp lại quá trình này 2 – 3 lần mỗi ngày, tùy vào tình trạng của bệnh nhân.
  • Theo dõi phản ứng: Sau khi bấm huyệt, cần theo dõi phản ứng của bệnh nhân để điều chỉnh lực bấm và thời gian thực hiện phù hợp hơn.

Huyệt Thái Âm với vị trí chính xác ở đỉnh mắt cá chân trong và dưới chỗ lõm, là một huyệt kỳ quan trọng trong điều trị chứng cước khí. Phương pháp châm cứu và bấm huyệt tại điểm này giúp cải thiện sự lưu thông khí huyết và giảm triệu chứng sưng phù, mang lại hiệu quả điều trị đáng kể trong Y học cổ truyền.

Xem Thêm:

Bình Luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Đặt lịch khám chữa bệnh