Huyệt Khúc Trạch: Vị Trí, Cách Châm Cứu Và Bấm Huyệt

Ngày cập nhật: 07/09/2024 Biên tập viên: Trần Hoa

Huyệt Khúc Trạch là một trong những huyệt quan trọng trong y học cổ truyền, được biết đến với khả năng hỗ trợ điều trị nhiều vấn đề sức khỏe. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí, tác dụng và cách áp dụng huyệt để cải thiện sức khỏe một cách hiệu quả.

Huyệt Khúc Trạch là gì?

Huyệt Khúc Trạch xuất phát từ thiên bản du và thuộc kinh Tâm Bào, nằm ở vị trí thứ ba trong kinh này. Đây là huyệt hợp với tính chất thuộc thủy. Tên gọi của huyệt được phân tích theo nghĩa: “Khúc” ám chỉ vị trí không đều, cong hoặc uốn lượn, trong khi “Trạch” ám chỉ khu vực trũng xuống và có phạm vi rộng. Vì vậy, có thể hiểu rằng huyệt nằm ở phần lõm trong của khuỷu tay.

Vị trí này liên quan mật thiết đến hệ thống gân cơ của khuỷu tay, do đó các vấn đề về cơ xương khớp liên quan đến khuỷu tay thường được cải thiện khi tác động đúng cách vào huyệt Khúc Trạch. Tuy nhiên, trước khi áp dụng các biện pháp điều trị từ Đông y, bạn cần xác định chính xác vị trí của huyệt và lựa chọn địa điểm uy tín để thực hiện, nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình trị liệu.

Hình ảnh giải phẫu huyệt Khúc Trạch
Hình ảnh giải phẫu huyệt Khúc Trạch.

Vị trí huyệt và cách xác định

Huyệt Khúc Trạch nằm ở khu vực khuỷu tay, liên quan chặt chẽ đến các cơ, gân và dây thần kinh xung quanh. Nếu không xác định chính xác vị trí hoặc thực hiện sai quy trình, có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chức năng vận động của cánh tay.

Giải phẫu của huyệt:

  • Dưới da, huyệt nằm tại bờ trong của gân cơ nhị đầu, tiếp giáp với cơ sấp tròn và cơ cánh tay trước, gần với khe khớp khuỷu tay.
  • Bao quanh huyệt là hệ thống dây thần kinh vận động, đặc biệt là nhánh dây thần kinh giữa và dây thần kinh cơ – da.
  • Vùng da tại khu vực này chịu sự chi phối bởi dây thần kinh C6 và D1.

Quy trình xác định huyệt trong Đông y:

  • Trước tiên, người thực hiện hướng dẫn bệnh nhân giữ tay ở tư thế cố định và gập nhẹ khuỷu tay.
  • Trên nếp gấp khuỷu tay, xác định phần lõm ở phía trong, gần với bờ trong của gân cơ nhị đầu.
  • Sau khi xác định đúng vị trí, các phương pháp trị liệu Đông y sẽ được tiến hành theo kế hoạch điều trị đã đề ra.

Việc xác định đúng vị trí huyệt rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh các tác dụng không mong muốn.

Tác dụng của huyệt Khúc Trì

Huyệt Khúc Trì, khi được tác động đúng cách, có nhiều công dụng đáng kể trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề sức khỏe như:

  • Hỗ trợ tiêu hóa: Huyệt Khúc Trì giúp điều hòa chức năng đường ruột, đặc biệt hữu ích trong việc cải thiện tình trạng táo bón do nhiệt ở đại tràng. Đồng thời, huyệt còn có tác dụng hỗ trợ điều trị các triệu chứng như rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, buồn nôn và bệnh kiết lỵ.
  • Điều trị bệnh lý tai – mắt – mũi – họng: Huyệt có tác dụng thanh nhiệt và bổ huyết, có khả năng hỗ trợ giảm các triệu chứng như đau răng, đỏ mắt, đau tai và cả viêm amidan. Ngoài ra, huyệt Khúc Trì còn giúp giảm các tình trạng tắc nghẽn cổ họng do dị vật, khó thở đột ngột và hỗ trợ điều trị di chứng sau đột quỵ.
  • Bổ sung cho hệ cơ xương: Việc bấm huyệt hoặc xoa bóp tại Khúc Trì giúp giảm các triệu chứng đau nhức ở cánh tay, hỗ trợ khắc phục tình trạng không thể duỗi thẳng khuỷu tay, liệt chi trên và cổ cứng. Đặc biệt, khi kết hợp châm cứu tại huyệt Khúc Trì và Hợp Cốc, có thể mang lại hiệu quả trong việc điều trị viêm khớp dạng thấp.
  • Tăng cường tuần hoàn máu: Tác động đều đặn lên huyệt Khúc Trì có thể thúc đẩy lưu thông khí huyết, giúp giải tỏa sự chèn ép lên các dây thần kinh, từ đó giảm đau nhanh chóng.
  • Giảm huyết áp: Huyệt Khúc Trì có khả năng hỗ trợ hạ huyết áp bằng cách thúc đẩy tuần hoàn khí huyết và giảm áp lực lên thành mạch. Việc thường xuyên day ấn huyệt có thể giúp ổn định chỉ số huyết áp và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm từ cao huyết áp.

Việc tác động lên huyệt Khúc Trì cần thực hiện theo đúng kỹ thuật để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh gây tác dụng phụ.

Khúc Trạch chủ trị các bệnh đau tay, đau tim, đau dạ dày...
Khúc Trạch chủ trị các bệnh đau tay, đau tim, đau dạ dày…

Phương pháp châm cứu, bấm huyệt Khúc Trạch

Dưới đây là cách thực hiện châm cứu và bấm huyệt theo hướng dẫn từ các chuyên gia Đông y.

Liệu pháp bấm huyệt Khúc Trạch

Bấm huyệt là phương pháp phổ biến và dễ áp dụng nhất để kích hoạt huyệt. Người bệnh có thể tự thực hiện tại nhà với quy trình đơn giản sau:

  • Xác định vị trí huyệt: Tham khảo hướng dẫn từ thầy thuốc để tìm đúng vị trí huyệt.
  • Day ấn huyệt: Sử dụng ngón tay cái để ấn nhẹ lên huyệt, sau đó day theo chuyển động tròn liên tục trong khoảng 3 phút.

Thực hiện thao tác này 2-3 lần mỗi ngày, vào buổi sáng hoặc tối. Sau khoảng 1 tháng áp dụng đều đặn, tình trạng sức khỏe sẽ có sự cải thiện rõ rệt.

Liệu pháp châm cứu

Châm cứu là phương pháp có tác dụng sâu hơn so với bấm huyệt, do kim châm tác động trực tiếp đến các huyệt dưới da. Tuy nhiên, điều này yêu cầu kỹ thuật cao và cần được thực hiện bởi các chuyên gia tại phòng khám Đông y. Dưới đây là các bước thực hiện châm cứu chi tiết:

  • Xác định huyệt: Thầy thuốc sẽ xác định đúng vị trí huyệt để tiến hành châm cứu.
  • Châm kim: Sử dụng kim châm cứu, châm thẳng vào huyệt với độ sâu từ 0.5 – 0.8 thốn.
  • Cứu huyệt: Áp dụng phương pháp ôn cứu trong khoảng từ 5 đến 10 phút, tuỳ thuộc vào tình trạng sức khỏe của người bệnh.

Nếu người bệnh bị sốt cao do cảm nắng hoặc viêm ruột thừa, thầy thuốc có thể sử dụng kim Tam Lăng để châm nặn một ít máu ở vị trí huyệt Khúc Trạch nhằm hỗ trợ điều trị.

Huyệt Khúc Trạch trên đường kinh Tâm bào
Huyệt Khúc Trạch trên đường kinh Tâm bào.

Phối huyệt trong Y học cổ truyền

Khúc Trạch huyệt có vai trò quan trọng trong việc điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Khi phối hợp huyệt này với các huyệt đạo khác, hiệu quả trị liệu có thể được nâng cao rõ rệt. Dưới đây là một số cách phối hợp các huyệt đạo tương ứng, được ghi chép trong các tài liệu Y học cổ truyền.

  • Phối với huyệt Kinh Cừ: Giúp điều trị các chứng đau, co rút cánh tay (theo Thiên Kim Phương).
  • Phối với huyệt Thần Môn: Hỗ trợ điều trị chứng suyễn, nôn ra máu, cơ thể lạnh (theo Thiên Kim Phương).
  • Phối với huyệt Kinh Cừ và Thái Khê: Tăng hiệu quả trong điều trị tức ngực và sốt rét (theo Tư Sinh Kinh).
  • Phối với huyệt Hành Gian, Ngư Tế, Thần Môn và Thái Xung: Hỗ trợ điều trị ho ra máu (theo Tư Sinh Kinh).
  • Phối với huyệt Chiếu Hải và Hội Âm: Điều trị chứng tê bì cơ thể (theo Giáp Ất Kinh).
  • Phối với huyệt Liệt Khuyết: Giúp giảm triệu chứng ho do phong đàm (theo Ngọc Long Kinh).
  • Phối với huyệt Ngư Tế: Điều trị khô họng, khô cổ (theo Châm Cứu Đại Thành).
  • Phối với huyệt Dịch Môn: Hỗ trợ điều trị chứng hàn huyết (theo Châm Cứu Đại Thành).
  • Phối với huyệt Nội Quan và Tứ Phùng: Điều trị ho gà (theo Châm Cứu Học Thượng Hải).
  • Phối với huyệt Hợp Cốc và Thận Du: Hỗ trợ điều trị áp xe phổi, nôn ra mủ (theo Loại Kinh Đồ Dực).
  • Phối với huyệt Nội Quan, Khúc Trì, Tâm Du và Xích Trạch: Giúp điều trị chứng vô mạch (theo Cấp Cứu Châm Cứu Liệu Pháp).

Bài viết đã cung cấp thông tin về huyệt Khúc Trạch, cùng với những đặc điểm và phương pháp tác động hiệu quả lên huyệt. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị, việc kích hoạt huyệt nên được thực hiện bởi các chuyên gia y học cổ truyền hoặc bác sĩ có chuyên môn để đạt được kết quả tốt nhất.

Bình Luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Đặt lịch khám chữa bệnh