Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Huyệt Á Môn: Vị Trí, Cách Xác Định Và Công Dụng Của Huyệt
Cơ thể con người chứa tổng cộng 108 huyệt đạo, mỗi huyệt có vai trò và tác dụng điều trị bệnh riêng biệt và hiệu quả. Trong số đó, huyệt Á Môn là một huyệt quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về vị trí của huyệt, cách xác định chính xác huyệt, cũng như những lưu ý quan trọng khi áp dụng huyệt này trong điều trị bệnh.
Huyệt Á Môn là gì?
Huyệt Á Môn còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như Ám Môn, Yếm Thiệt, Thiệt Hoành, Hoành Thiệt, Thiệt Thủng, Thiệt Yếm và Thiệt Căn, là huyệt thứ 15 của Mạch Đốc. Tên gọi này bắt nguồn từ quan niệm cổ truyền rằng huyệt đạo Á Môn có khả năng giúp người bị câm phục hồi khả năng nói, từ đó được xem như là ‘cánh cửa’ (Môn) để trị chứng câm (Á).
Á Môn huyệt nằm ở phía sau gáy và đóng vai trò quan trọng trong điều trị một số bệnh lý. Khi được kích thích đúng cách, huyệt này có thể giúp cải thiện tình trạng sức khỏe hiệu quả.”
Cách xác định huyệt Á Môn
Để tìm huyệt, người bệnh cần ngồi thẳng và hơi cúi đầu. Huyệt nằm ở vị trí trung tâm giữa chân tóc và cổ, cụ thể là cách chân tóc khoảng 0,5 thốn, nằm giữa đốt sống cổ số 1 và số 2.
Việc xác định chính xác vị trí của huyệt là rất quan trọng, vì nếu không đúng có thể dẫn đến biến chứng không mong muốn. Do đó, nếu không chắc chắn về vị trí, người bệnh nên tránh tự ý tác động và tìm sự hỗ trợ từ các chuyên gia để đảm bảo an toàn.
Công dụng của huyệt Á Môn
Huyệt đạo này có nhiều ứng dụng trong điều trị các bệnh lý theo Y học cổ truyền, bao gồm:
- Bệnh câm điếc: Huyệt Á Môn được sử dụng để cải thiện tình trạng câm điếc, dù nguyên nhân có thể đa dạng. Khi châm cứu hoặc bấm huyệt đúng cách, Á Môn huyệt có thể giúp phục hồi khả năng nghe và nói, đặc biệt khi kết hợp với các phương pháp điều trị khác.
- Mất tiếng đột ngột: Huyệt có thể hỗ trợ trong việc điều trị mất tiếng do khàn giọng hoặc rối loạn chức năng của tuyến thanh quản, giúp cải thiện khả năng phát âm.
- Bệnh chảy máu cam: Đối với tình trạng chảy máu cam thường gặp ở trẻ em, huyệt Á Môn khi được day ấn có thể giúp giảm tần suất và mức độ chảy máu, đồng thời làm giảm các triệu chứng kèm theo như chóng mặt và đau đầu.
- Đau cột sống: Huyệt đạo này cũng có thể được áp dụng để giảm đau cột sống do chấn thương, thoát vị đĩa đệm hoặc ngồi lâu. Việc kích thích huyệt này giúp giảm đau và hỗ trợ quá trình hồi phục.
- Đau vai gáy: Đau vùng gáy là tình trạng phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 90% người dân tại Việt Nam. Nếu không điều trị kịp thời, rất có thể sẽ gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Theo y học cổ truyền, ấn vào Á Môn huyệt hai lần mỗi ngày có thể giúp giảm triệu chứng đau gáy và đạt hiệu quả nhanh hơn khi áp dụng đều đặn.
Việc áp dụng huyệt đạo Á Môn cần được thực hiện bởi các chuyên gia có kinh nghiệm để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị.
Chữa bệnh bằng cách châm cứu, bấm huyệt như thế nào?
Hiện nay, có hai phương pháp phổ biến để tác động vào huyệt là bấm huyệt và châm cứu, cụ thể như sau:
Bấm huyệt
Bấm huyệt là một phương pháp nhẹ nhàng và dễ thực hiện. Thầy thuốc sử dụng đầu ngón tay để xoa bóp và ấn lên huyệt và các khu vực xung quanh. Phương pháp này thích hợp cho những bệnh nhân có tình trạng nhẹ hoặc không muốn thực hiện châm cứu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, cần thực hiện bấm huyệt đạo Á Môn kiên trì trong một khoảng thời gian dài.
Cách châm cứu
Châm cứu là phương pháp tác động sâu vào huyệt bằng cách sử dụng kim châm chuyên dụng. Để thực hiện châm cứu huyệt Á Môn, cần tuân thủ các bước sau:
- Chuẩn bị dụng cụ: Đảm bảo dụng cụ châm cứu được vệ sinh sạch sẽ và xác định chính xác vị trí huyệt.
- Thực hiện châm cứu: Sử dụng kim châm thẳng, đâm sâu khoảng 0,3 – 2 thốn. Đặt mũi kim hướng về phía yết hầu của người bệnh, ngang với tai.
Thời gian và độ sâu của kim châm có thể điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh và thể trạng của người bệnh. Ví dụ, với người có thể trạng gầy, kim có thể châm sâu khoảng 1 thốn, trong khi người có thể trạng béo hơn có thể cần châm sâu hơn.
Cả hai phương pháp này cần được thực hiện bởi những chuyên gia có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Phối hợp huyệt
Để nâng cao hiệu quả điều trị, Á Môn huyệt thường được phối hợp với các huyệt vị khác. Dưới đây là một số huyệt có thể kết hợp với Á Môn cho từng loại bệnh:
- Điều trị đau đầu, nhức đầu: Kết hợp với huyệt Thông Thiên (Bàng quang.7) và huyệt Phụ Dương.
- Điều trị cứng lưỡi: Phối hợp với huyệt Quan Xung (Tam tiêu.1).
- Điều trị đau nhức lưng: Kết hợp với huyệt Phong Phủ (Đốc.16).
- Điều trị chứng câm điếc: Phối hợp với các huyệt Hợp Cốc (Đại trường.4), Ế Phong (Tâm bào.17), Nhĩ Môn (Tam tiêu.21), Liêm Tuyền (Nhân trung.23), Thính Hội (Đốc.2), và Thính Cung (Tâm bào.16).
- Điều trị động kinh: Kết hợp với huyệt Nhân Trung (Đốc.26) và huyệt Hậu Khê (Tâm bào.3).
- Điều trị câm do trúng gió: Phối hợp với huyệt Dũng Tuyền (Thái xung.1).
- Điều trị rối loạn não bộ: Kết hợp với huyệt Nhân Trung (Đốc.26), huyệt Hưng Phấn, và huyệt Túc Tam Lý (Vị.36).
- Điều trị uốn ván: Phối hợp với các huyệt Đại Chùy (Đốc.14), Cân Súc (Đốc.8), Nhân Trung (Đốc.26), Hậu Khê (Tâm bào.3), Yêu Dương Quan (Đốc.3), và Thân Mạch (Bàng quang.62).
- Điều trị động kinh: Kết hợp với huyệt Nhân Trung (Đốc.26) và huyệt Phong Long (Đốc.15).
- Điều trị não kém phát triển: Phối hợp với huyệt Ế Minh (Nhân trung.24), huyệt Đại Chùy (Đốc.14), huyệt Túc Tam Lý (Vị.36), và huyệt Tích Tam Huyệt (Đốc.5).
- Điều trị cứng lưỡi: Kết hợp với huyệt Thiếu Thương (Phế.11) và huyệt Ngư Tế (Phế.9).
- Điều trị chảy máu cam: Phối hợp với huyệt Hợp Cốc (Đại trường.4), huyệt Chiếu Hải (Tâm bào.6), huyệt Phong Phủ (Đốc.16), huyệt Nội Đình (Vị.44), Thượng Tinh (Đốc.21), và huyệt Túc Tam Lý (Vị.36).
Ngoài những lợi ích trong việc điều trị bệnh của huyệt Á Môn, có một số điểm cần lưu ý quan trọng khi áp dụng huyệt này trên cơ thể. Bài viết này hy vọng sẽ cung cấp cho độc giả những thông tin hữu ích, giúp bạn nắm rõ các biện pháp chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình một cách hiệu quả hơn.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!